Bản dịch của từ Segue trong tiếng Việt
Segue

Segue (Noun)
The segue between the two songs was flawless.
Sự chuyển tiếp giữa hai bài hát là hoàn hảo.
The movie had a smooth segue from one scene to another.
Bộ phim có sự chuyển tiếp mượt mà từ một cảnh sang cảnh khác.
The segue in the documentary connected the historical events seamlessly.
Sự chuyển tiếp trong bộ phim tài liệu kết nối các sự kiện lịch sử một cách liền mạch.
Dạng danh từ của Segue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Segue | Segues |
Segue (Verb)
The conversation seamlessly segued from work to personal interests.
Cuộc trò chuyện mượt mà chuyển từ công việc sang sở thích cá nhân.
The event organizer used music to segue between different program segments.
Người tổ chức sự kiện sử dụng âm nhạc để chuyển tiếp giữa các đoạn chương trình khác nhau.
The documentary segued from discussing history to exploring modern social issues.
Bộ phim tài liệu chuyển từ việc thảo luận về lịch sử sang khám phá các vấn đề xã hội hiện đại.
Dạng động từ của Segue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Segue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Segued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Segued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Segues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Segueing |
Họ từ
Từ "segue" có nguồn gốc từ tiếng Ý, có nghĩa là "tiếp theo", thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc diễn thuyết để chỉ việc chuyển tiếp mượt mà từ một chủ đề sang một chủ đề khác mà không có gián đoạn. Trong tiếng Anh, "segue" được phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong văn viết, nó thường xuất hiện trong các bài viết phê bình hoặc các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "segue" xuất phát từ tiếng Latinh "sequi", nghĩa là "theo sau". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong ngữ cảnh âm nhạc vào thế kỷ 17, để chỉ việc chuyển tiếp một cách mượt mà từ một đoạn nhạc sang đoạn khác. Đến nay, "segue" đã được áp dụng rộng rãi trong văn bản và giao tiếp, diễn tả sự chuyển tiếp mạch lạc giữa các ý tưởng hoặc chủ đề, phản ánh bản chất liên kết của thuật ngữ gốc.
Từ "segue" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần chuyển tiếp giữa các ý tưởng một cách mạch lạc. Trong bối cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại và bài viết về âm nhạc hoặc văn học, nhằm chỉ sự chuyển tiếp tự nhiên giữa hai phần hoặc giai điệu. Sự linh hoạt này làm cho "segue" có giá trị trong việc cải thiện khả năng diễn đạt của người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp