Bản dịch của từ Segue trong tiếng Việt

Segue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Segue (Noun)

sˈeigwei
sˈɛg
01

Sự chuyển đổi không ngừng từ một bản nhạc hoặc cảnh phim này sang bản nhạc hoặc cảnh phim khác.

An uninterrupted transition from one piece of music or film scene to another.

Ví dụ

The segue between the two songs was flawless.

Sự chuyển tiếp giữa hai bài hát là hoàn hảo.

The movie had a smooth segue from one scene to another.

Bộ phim có sự chuyển tiếp mượt mà từ một cảnh sang cảnh khác.

The segue in the documentary connected the historical events seamlessly.

Sự chuyển tiếp trong bộ phim tài liệu kết nối các sự kiện lịch sử một cách liền mạch.

Dạng danh từ của Segue (Noun)

SingularPlural

Segue

Segues

Segue (Verb)

sˈeigwei
sˈɛg
01

(trong âm nhạc và phim ảnh) chuyển động không gián đoạn từ bản nhạc này sang bản nhạc khác.

(in music and film) move without interruption from one piece of music or scene to another.

Ví dụ

The conversation seamlessly segued from work to personal interests.

Cuộc trò chuyện mượt mà chuyển từ công việc sang sở thích cá nhân.

The event organizer used music to segue between different program segments.

Người tổ chức sự kiện sử dụng âm nhạc để chuyển tiếp giữa các đoạn chương trình khác nhau.

The documentary segued from discussing history to exploring modern social issues.

Bộ phim tài liệu chuyển từ việc thảo luận về lịch sử sang khám phá các vấn đề xã hội hiện đại.

Dạng động từ của Segue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Segue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Segued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Segued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Segues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Segueing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/segue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Segue

Không có idiom phù hợp