Bản dịch của từ Sei trong tiếng Việt

Sei

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sei (Noun)

sei
sei
01

Sáu con cá voi.

A sei whale.

Ví dụ

A sei whale is a large marine mammal.

Một con cá voi sei là một loài động vật biển lớn.

There are not many sei whales left in the ocean.

Không còn nhiều con cá voi sei ở dưới biển nữa.

Are sei whales commonly seen during whale watching tours?

Liệu có thường thấy cá voi sei trong các chuyến tham quan cá voi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sei/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sei

Không có idiom phù hợp