Bản dịch của từ Sei trong tiếng Việt
Sei

Sei (Noun)
Sáu con cá voi.
A sei whale.
A sei whale is a large marine mammal.
Một con cá voi sei là một loài động vật biển lớn.
There are not many sei whales left in the ocean.
Không còn nhiều con cá voi sei ở dưới biển nữa.
Are sei whales commonly seen during whale watching tours?
Liệu có thường thấy cá voi sei trong các chuyến tham quan cá voi không?
Từ "sei" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và không được ghi nhận trong từ điển tiếng Anh chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa hoặc ngôn ngữ khác, "sei" có thể mang ý nghĩa đặc biệt, chẳng hạn như trong tiếng Nhật, nó liên quan đến "six" (số sáu) hoặc là một thành phần trong một số thuật ngữ khác. Khi nghiên cứu về từ này, cần chú ý đến bối cảnh sử dụng và nguồn gốc ngôn ngữ để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và chức năng của nó trong các văn bản hoặc cuộc hội thoại cụ thể.
Từ "sei" xuất phát từ tiếng Latinh "seis", có nghĩa là "đứng" hoặc "đứng vững". Từ gốc này được liên kết với nhiều thuật ngữ trong tiếng Anh, đặc biệt là các từ mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của sự tồn tại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "sei" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để chỉ sự ổn định hoặc cấu trúc vững chắc, làm nổi bật mối liên hệ giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và ứng dụng thực tế.
Từ "sei" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không nằm trong từ vựng chuẩn của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nếu được sử dụng trong bối cảnh, từ này có thể ám chỉ đến một khái niệm trong tiếng Nhật liên quan đến sự kính trọng hoặc tương tác xã hội. Trong các tình huống giao tiếp, "sei" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, nghi thức và ứng xử xã hội. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra ngôn ngữ khiến nó không phải là lựa chọn ưu tiên cho người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp