Bản dịch của từ Seigneurial trong tiếng Việt

Seigneurial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seigneurial(Adjective)

sˌɛɡnjuːrˈɪəl
ˌsaɪɡˈnʊriəɫ
01

Liên quan đến lãnh chúa trong một hệ thống phong kiến.

Of or relating to a seigneur a lord in a feudal system

Ví dụ
02

Liên quan đến các quyền lợi và đặc quyền gắn liền với đất đai được quản lý dưới chế độ phong kiến

Pertaining to the rights and privileges associated with land held in feudal tenure

Ví dụ
03

Đặc tính của cách hành xử như một bậc thầy hoặc người cai quản

Characteristic of a lordly or governing manner

Ví dụ