Bản dịch của từ Seigneurial trong tiếng Việt
Seigneurial
Adjective

Seigneurial(Adjective)
sˌɛɡnjuːrˈɪəl
ˌsaɪɡˈnʊriəɫ
Ví dụ
02
Liên quan đến các quyền lợi và đặc quyền gắn liền với đất đai được quản lý dưới chế độ phong kiến
Pertaining to the rights and privileges associated with land held in feudal tenure
Ví dụ
03
Đặc tính của cách hành xử như một bậc thầy hoặc người cai quản
Characteristic of a lordly or governing manner
Ví dụ
