Bản dịch của từ Seized trong tiếng Việt

Seized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seized (Verb)

sˈizd
sˈizd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nắm bắt.

Simple past and past participle of seize.

Ví dụ

The community seized the chance to improve local parks last year.

Cộng đồng đã nắm bắt cơ hội cải thiện công viên địa phương năm ngoái.

They did not seize the opportunity to vote in the election.

Họ đã không nắm bắt cơ hội để bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.

Did the activists seize the moment to address social issues?

Liệu các nhà hoạt động có nắm bắt thời điểm để giải quyết các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Seized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Seize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Seized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Seized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Seizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] They are more creative and always opportunities to experience new things [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] However, only those who are active enough can such opportunities and stand a better chance of future success [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020

Idiom with Seized

Không có idiom phù hợp