Bản dịch của từ Seized trong tiếng Việt
Seized

Seized (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nắm bắt.
Simple past and past participle of seize.
The community seized the chance to improve local parks last year.
Cộng đồng đã nắm bắt cơ hội cải thiện công viên địa phương năm ngoái.
They did not seize the opportunity to vote in the election.
Họ đã không nắm bắt cơ hội để bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.
Did the activists seize the moment to address social issues?
Liệu các nhà hoạt động có nắm bắt thời điểm để giải quyết các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Seized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seizing |
Họ từ
"Seized" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "seize", có nghĩa là nắm lấy, chiếm lấy hoặc tịch thu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "seized" vẫn giữ nguyên hình thức viết nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với Anh Mỹ thường nhấn âm hơn. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tịch thu tài sản. Từ này cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ sự nắm bắt nhanh chóng một cơ hội.
Từ "seized" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "capere", có nghĩa là "cầm nắm" hoặc "chiếm lấy". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển qua việc sử dụng từ "seize" vào thế kỷ 14, mang nghĩa "chiếm đoạt" hoặc "tạm giữ". Hiện nay, "seized" thường được sử dụng để diễn tả hành động chiếm đoạt quyền sở hữu hoặc kiểm soát một thứ gì đó bằng sức mạnh, phản ánh khí sắc của hành động quyết liệt từ nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ "seized" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến pháp lý hoặc tình huống khẩn cấp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được áp dụng khi mô tả hành động chiếm giữ hoặc kiểm soát một cái gì đó một cách mạnh mẽ. Ngoài ra, "seized" còn được sử dụng phổ biến trong các văn bản báo chí và văn học khi miêu tả phản ứng nhanh chóng đối với một tình huống nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

