Bản dịch của từ Selection bias trong tiếng Việt
Selection bias
Noun [U/C]

Selection bias (Noun)
səlˈɛkʃən bˈaɪəs
səlˈɛkʃən bˈaɪəs
01
Sự bóp méo của kết quả phân tích thống kê do việc lựa chọn dữ liệu không ngẫu nhiên.
The distortion of statistical analysis results due to the selection of non-random data.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một lỗi hệ thống có thể xảy ra khi mẫu được chọn cho nghiên cứu không đại diện cho dân số lớn hơn.
A systematic error that can occur when the sample chosen for research does not represent the larger population.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Selection bias
Không có idiom phù hợp