Bản dịch của từ Selegiline trong tiếng Việt

Selegiline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selegiline (Noun)

01

(dược học) dạng kích thích của chất ức chế monoamine oxidase deprenyl được sử dụng dưới dạng hydrochloride c₁₃h₁₇n·hcl như một chất bổ trợ cho liệu pháp sử dụng kết hợp ʟ-dopa và carbidopa trong điều trị bệnh parkinson và đôi khi được sử dụng đơn độc để điều trị bệnh parkinson. điều trị trầm cảm nội sinh hoặc điều trị chứng mất trí nhớ liên quan đến bệnh alzheimer.

Pharmacology the levorotatory form of the monoamine oxidase inhibitor deprenyl that is administered in the form of its hydrochloride c₁₃h₁₇n·hcl as an adjuvant to therapy using the combination of ʟdopa and carbidopa in the treatment of parkinsons disease and is sometimes used alone to treat endogenous depression or to treat dementia associated with alzheimers disease.

Ví dụ

Selegiline is used in Parkinson's treatment alongside L-dopa and carbidopa.

Selegiline được sử dụng trong điều trị Parkinson cùng với L-dopa và carbidopa.

Selegiline is not effective for everyone with Alzheimer's disease.

Selegiline không hiệu quả với mọi người mắc bệnh Alzheimer.

Is selegiline a common treatment for depression in Vietnam?

Selegiline có phải là phương pháp điều trị trầm cảm phổ biến ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Selegiline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selegiline

Không có idiom phù hợp