Bản dịch của từ Self actualization trong tiếng Việt

Self actualization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self actualization (Noun)

sˈɛlf ˌæktəwələzˈeɪʃən
sˈɛlf ˌæktəwələzˈeɪʃən
01

Việc nhận ra hoặc phát huy hết tài năng và tiềm năng của một người.

The realization or fulfillment of ones talents and potential.

Ví dụ

Self actualization helps individuals achieve their true potential in society.

Sự tự hiện thực hóa giúp cá nhân đạt được tiềm năng thực sự trong xã hội.

Many people do not pursue self actualization despite its benefits.

Nhiều người không theo đuổi sự tự hiện thực hóa mặc dù có lợi ích.

What steps promote self actualization in community development programs?

Những bước nào thúc đẩy sự tự hiện thực hóa trong các chương trình phát triển cộng đồng?

02

Quá trình nhận thức và phát triển bản thân; phát triển cá nhân.

The process of becoming aware of and developing ones self personal growth.

Ví dụ

Self actualization helps people understand their true potential in society.

Sự tự hiện thực hóa giúp mọi người hiểu tiềm năng thực sự của họ trong xã hội.

Many individuals do not achieve self actualization due to societal pressures.

Nhiều cá nhân không đạt được sự tự hiện thực hóa do áp lực xã hội.

Is self actualization important for social harmony and personal growth?

Sự tự hiện thực hóa có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội và phát triển cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self actualization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self actualization

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.