Bản dịch của từ Self-admiring trong tiếng Việt

Self-admiring

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-admiring (Adjective)

sˈɛlfmˈeɪdɹɨŋ
sˈɛlfmˈeɪdɹɨŋ
01

Quá ngưỡng mộ bản thân.

Excessively admiring oneself.

Ví dụ

John is self-admiring, always boasting about his achievements.

John là người tự mãn, luôn khoe khoang về thành tích của mình.

She is not self-admiring; she values others' opinions too.

Cô ấy không tự mãn; cô ấy coi trọng ý kiến của người khác.

Is being self-admiring a common trait in social media influencers?

Có phải tự mãn là đặc điểm phổ biến ở những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-admiring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-admiring

Không có idiom phù hợp