Bản dịch của từ Self-admiring trong tiếng Việt
Self-admiring

Self-admiring (Adjective)
Quá ngưỡng mộ bản thân.
Excessively admiring oneself.
John is self-admiring, always boasting about his achievements.
John là người tự mãn, luôn khoe khoang về thành tích của mình.
She is not self-admiring; she values others' opinions too.
Cô ấy không tự mãn; cô ấy coi trọng ý kiến của người khác.
Is being self-admiring a common trait in social media influencers?
Có phải tự mãn là đặc điểm phổ biến ở những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Từ "self-admiring" được dùng để chỉ một trạng thái hoặc tính cách của một người có khuynh hướng cúi nhìn vào bản thân một cách thái quá, thể hiện lòng tự mãn hoặc sự tự yêu bản thân. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng. Cách sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh phê bình hoặc phân tích tâm lý.
Từ "self-admiring" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "self" (bản thân) và "admiring" (tự hào, ngưỡng mộ). "Self" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sui", nghĩa là "bản thân". Từ "admire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "admirari", là sự kết hợp của "ad-" và "mirari", có nghĩa là "ngắm nhìn" hoặc "ngưỡng mộ". Như vậy, "self-admiring" mô tả trạng thái tự ngưỡng mộ, phản ánh sự tôn vinh bản thân, điều này hiển hiện trong nhiều khía cạnh của văn hóa hiện đại.
Từ "self-admiring" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến chủ đề tâm lý học và tính cách con người, nhưng không phổ biến. Trong Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về tính cách hoặc phân tích cá nhân. Ngoài ra, "self-admiring" thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về sự tự mãn hay tự phụ của cá nhân trong các tác phẩm văn học hoặc bài phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp