Bản dịch của từ Self affirmation trong tiếng Việt

Self affirmation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self affirmation (Noun)

sˌɛlfəmˈɔɹʃən
sˌɛlfəmˈɔɹʃən
01

Sự thừa nhận và khẳng định sự tồn tại và giá trị của bản thân cá nhân.

The recognition and assertion of the existence and value of one's individual self.

Ví dụ

Self affirmation is crucial for building self-confidence in social situations.

Tự khẳng định rất quan trọng để xây dựng lòng tự tin trong các tình huống xã hội.

Regular self affirmation helps improve self-esteem and social interactions.

Tự khẳng định thường xuyên giúp cải thiện lòng tự trọng và tương tác xã hội.

Public self affirmation workshops aim to boost individuals' self-worth.

Các hội thảo tự khẳng định công khai nhằm tăng cường giá trị cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self affirmation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self affirmation

Không có idiom phù hợp