Bản dịch của từ Self-assertive trong tiếng Việt

Self-assertive

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-assertive (Adjective)

sɛlf əsˈɝɹtɪv
sɛlf əsˈɝɹtɪv
01

Tự tin vào khả năng hoặc tính cách của chính mình.

Confident in ones own abilities or character.

Ví dụ

She is self-assertive in group discussions.

Cô ấy tự tin trong các cuộc thảo luận nhóm.

His self-assertive attitude helps him lead projects effectively.

Thái độ tự tin của anh ấy giúp anh ấy dẫn dắt dự án một cách hiệu quả.

Being self-assertive can positively impact social interactions.

Việc tự tin có thể ảnh hưởng tích cực đến giao tiếp xã hội.

Self-assertive (Adverb)

sɛlf əsˈɝɹtɪv
sɛlf əsˈɝɹtɪv
01

Một cách tự khẳng định.

In a selfassertive manner.

Ví dụ

She confidently spoke her mind during the meeting.

Cô ấy tự tin phát biểu ý kiến của mình trong cuộc họp.

He boldly approached the group to introduce himself.

Anh ấy mạnh dạn tiếp cận nhóm để tự giới thiệu.

The teenager arrogantly dismissed the advice given by the teacher.

Người thanh niên tự phụ từ chối lời khuyên của giáo viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-assertive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-assertive

Không có idiom phù hợp