Bản dịch của từ Self-assertive trong tiếng Việt
Self-assertive

Self-assertive (Adjective)
She is self-assertive in group discussions.
Cô ấy tự tin trong các cuộc thảo luận nhóm.
His self-assertive attitude helps him lead projects effectively.
Thái độ tự tin của anh ấy giúp anh ấy dẫn dắt dự án một cách hiệu quả.
Being self-assertive can positively impact social interactions.
Việc tự tin có thể ảnh hưởng tích cực đến giao tiếp xã hội.
Self-assertive (Adverb)
Một cách tự khẳng định.
In a selfassertive manner.
She confidently spoke her mind during the meeting.
Cô ấy tự tin phát biểu ý kiến của mình trong cuộc họp.
He boldly approached the group to introduce himself.
Anh ấy mạnh dạn tiếp cận nhóm để tự giới thiệu.
The teenager arrogantly dismissed the advice given by the teacher.
Người thanh niên tự phụ từ chối lời khuyên của giáo viên.
Từ "self-assertive" chỉ tính cách có khả năng tự xác định và bảo vệ quan điểm, nhu cầu và quyền lợi của bản thân một cách tự tin và mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và lãnh đạo để miêu tả những cá nhân có khả năng giao tiếp rõ ràng và tự tin về ý kiến của mình. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "self-assertive" được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh văn hóa và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "self-assertive" xuất phát từ hai thành phần: "self" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sui" có nghĩa là tự, và "assertive" từ "assert" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assertus", là dạng quá khứ phân từ của "asserere", nghĩa là khẳng định hoặc tuyên bố. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự gia tăng tầm quan trọng của việc tự khẳng định trong xã hội hiện đại, nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc bảo vệ quyền lợi và quan điểm của chính mình.
Từ "self-assertive" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và phát triển bản thân để mô tả những cá nhân có khả năng tự thể hiện và bảo vệ ý kiến của mình một cách tự tin. Sự tự khẳng định này thường liên quan đến việc xây dựng lòng tự trọng và khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp