Bản dịch của từ Self assurance trong tiếng Việt
Self assurance
Self assurance (Phrase)
Tự tin vào khả năng hoặc tính cách của chính mình.
Confidence in ones own abilities or character.
Maria showed self assurance during her speech at the community event.
Maria đã thể hiện sự tự tin trong bài phát biểu tại sự kiện cộng đồng.
Many people lack self assurance in social situations, feeling nervous and shy.
Nhiều người thiếu sự tự tin trong các tình huống xã hội, cảm thấy lo lắng và nhút nhát.
Do you think self assurance helps in making new friends easily?
Bạn có nghĩ rằng sự tự tin giúp kết bạn dễ dàng hơn không?
Tự tin (self-assurance) là khái niệm chỉ trạng thái tâm lý mà trong đó cá nhân tin tưởng vào khả năng, kiến thức và quyết định của mình. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những người có khả năng hành động và giao tiếp một cách tự tin. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều công nhận và sử dụng "self-assurance" với nghĩa tương tự. Từ này được coi là tích cực, phản ánh sự tự tin và độc lập trong tư duy.
Từ "self-assurance" có nguồn gốc từ các yếu tố Latinh, bao gồm "sui" (tự) và "assurare" (đảm bảo). Từ này được hình thành từ thế kỷ 18, mang ý nghĩa là sự tự tin và tính kiên định trong bản thân. "Self-assurance" hiện nay được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý, nơi cá nhân có khả năng tin tưởng vào chính mình và có sự tự tin trong quyết định và hành động của mình. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của lòng tự trọng và sự tự tin trong các mối quan hệ xã hội và công việc.
Từ "self assurance" được sử dụng ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà từ ngữ có tính chất thực tiễn hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần viết và đọc, đặc biệt trong các bài luận liên quan đến phát triển bản thân và tâm lý học. Trong các tình huống phổ biến, "self assurance" thường được trình bày trong ngữ cảnh phỏng vấn, diễn thuyết công khai, hoặc khi thảo luận về sự tự tin và kỹ năng lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp