Bản dịch của từ Self assurance trong tiếng Việt
Self assurance
Self assurance (Phrase)
Tự tin vào khả năng hoặc tính cách của chính mình.
Confidence in ones own abilities or character.
Maria showed self assurance during her speech at the community event.
Maria đã thể hiện sự tự tin trong bài phát biểu tại sự kiện cộng đồng.
Many people lack self assurance in social situations, feeling nervous and shy.
Nhiều người thiếu sự tự tin trong các tình huống xã hội, cảm thấy lo lắng và nhút nhát.
Do you think self assurance helps in making new friends easily?
Bạn có nghĩ rằng sự tự tin giúp kết bạn dễ dàng hơn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Self assurance cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp