Bản dịch của từ Self assurance trong tiếng Việt

Self assurance

Phrase

Self assurance (Phrase)

sˈɛlf əʃˈʊɹəns
sˈɛlf əʃˈʊɹəns
01

Tự tin vào khả năng hoặc tính cách của chính mình.

Confidence in ones own abilities or character.

Ví dụ

Maria showed self assurance during her speech at the community event.

Maria đã thể hiện sự tự tin trong bài phát biểu tại sự kiện cộng đồng.

Many people lack self assurance in social situations, feeling nervous and shy.

Nhiều người thiếu sự tự tin trong các tình huống xã hội, cảm thấy lo lắng và nhút nhát.

Do you think self assurance helps in making new friends easily?

Bạn có nghĩ rằng sự tự tin giúp kết bạn dễ dàng hơn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self assurance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Besides, assimilating a new language demands considerable practice, hence verbal communication skills and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022

Idiom with Self assurance

Không có idiom phù hợp