Bản dịch của từ Self aware trong tiếng Việt
Self aware

Self aware (Adjective)
Nhận thức về bản thân với tư cách là một cá nhân hoặc về tính cách và cảm xúc của chính mình.
Aware of oneself as an individual or of ones own character and feelings.
She is self aware of her strengths and weaknesses.
Cô ấy tự nhận thức về điểm mạnh và điểm yếu của mình.
He is not self aware enough to understand his impact.
Anh ấy không đủ tự nhận thức để hiểu được tác động của mình.
Are you self aware of how your actions affect others?
Bạn có tự nhận thức về cách hành động của mình ảnh hưởng đến người khác không?
Ý thức về sự tồn tại và cá tính của chính mình.
Conscious of ones own existence and individuality.
She is self-aware of her strengths and weaknesses.
Cô ấy nhận thức được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân.
He is not self-aware enough to understand his impact on others.
Anh ấy không đủ nhận thức để hiểu được ảnh hưởng của mình đối với người khác.
Are you self-aware of how your behavior affects your relationships?
Bạn có nhận thức được cách hành vi của mình ảnh hưởng đến mối quan hệ không?
Có sự hiểu biết đầy đủ về suy nghĩ và cảm xúc của chính mình.
Having a complete understanding of ones own thoughts and feelings.
Self aware individuals tend to have better communication skills.
Những cá nhân tự nhận thức thường có kỹ năng giao tiếp tốt hơn.
Not everyone is naturally self aware, but it can be developed.
Không phải ai cũng tự nhận thức một cách tự nhiên, nhưng nó có thể được phát triển.
Are you self aware of your strengths and weaknesses in social situations?
Bạn có tự nhận thức về điểm mạnh và điểm yếu của mình trong các tình huống xã hội không?
Tự nhận thức (self-aware) là khái niệm chỉ khả năng của một cá nhân trong việc nhận biết và hiểu rõ cảm xúc, hành vi, và động cơ của chính mình. Từ này được sử dụng phổ biến trong tâm lý học để chỉ sự đánh giá bản thân và khả năng tự phản ánh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể có sự khác biệt trong các lĩnh vực cụ thể như quản trị hay giáo dục.
Thuật ngữ "self-aware" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "self" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sui", nghĩa là "mình" hoặc "tự". Từ "aware" xuất phát từ tiếng Anh cổ "waren", có nghĩa là "nhận biết" hoặc "nhận thức". Khái niệm tự nhận thức (self-awareness) hiện đại liên quan đến khả năng nhận thức về bản thân và cảm xúc của chính mình. Nó phản ánh sự tiến hóa của tâm lý học và triết học, nhấn mạnh tầm quan trọng của ý thức cá nhân trong phát triển nhân cách và hành vi xã hội.
Từ "self aware" (tự nhận thức) thường xuất hiện trong các bài luận và bài phát biểu của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi mà thí sinh được yêu cầu thảo luận về sự phát triển cá nhân và hiệu ứng của nhận thức bản thân vào hành vi và mối quan hệ. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong tâm lý học, quản trị nhân sự và lãnh đạo, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết về cảm xúc và động lực của chính mình đối với sự thành công cá nhân và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp