Bản dịch của từ Self aware trong tiếng Việt

Self aware

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self aware (Adjective)

sˈɛlf əwˈɛɹ
sˈɛlf əwˈɛɹ
01

Nhận thức về bản thân với tư cách là một cá nhân hoặc về tính cách và cảm xúc của chính mình.

Aware of oneself as an individual or of ones own character and feelings.

Ví dụ

She is self aware of her strengths and weaknesses.

Cô ấy tự nhận thức về điểm mạnh và điểm yếu của mình.

He is not self aware enough to understand his impact.

Anh ấy không đủ tự nhận thức để hiểu được tác động của mình.

Are you self aware of how your actions affect others?

Bạn có tự nhận thức về cách hành động của mình ảnh hưởng đến người khác không?

02

Ý thức về sự tồn tại và cá tính của chính mình.

Conscious of ones own existence and individuality.

Ví dụ

She is self-aware of her strengths and weaknesses.

Cô ấy nhận thức được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân.

He is not self-aware enough to understand his impact on others.

Anh ấy không đủ nhận thức để hiểu được ảnh hưởng của mình đối với người khác.

Are you self-aware of how your behavior affects your relationships?

Bạn có nhận thức được cách hành vi của mình ảnh hưởng đến mối quan hệ không?

03

Có sự hiểu biết đầy đủ về suy nghĩ và cảm xúc của chính mình.

Having a complete understanding of ones own thoughts and feelings.

Ví dụ

Self aware individuals tend to have better communication skills.

Những cá nhân tự nhận thức thường có kỹ năng giao tiếp tốt hơn.

Not everyone is naturally self aware, but it can be developed.

Không phải ai cũng tự nhận thức một cách tự nhiên, nhưng nó có thể được phát triển.

Are you self aware of your strengths and weaknesses in social situations?

Bạn có tự nhận thức về điểm mạnh và điểm yếu của mình trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self aware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self aware

Không có idiom phù hợp