Bản dịch của từ Self awareness trong tiếng Việt
Self awareness

Self awareness (Noun)
Self-awareness helps people understand their feelings and improve relationships.
Sự tự nhận thức giúp mọi người hiểu cảm xúc và cải thiện mối quan hệ.
Many individuals lack self-awareness, leading to misunderstandings in social settings.
Nhiều cá nhân thiếu sự tự nhận thức, dẫn đến hiểu lầm trong các tình huống xã hội.
How can self-awareness enhance communication skills in group discussions?
Làm thế nào sự tự nhận thức có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp trong thảo luận nhóm?
Nhận thức bản thân (self-awareness) là khả năng hiểu rõ về chính mình, gồm cảm xúc, suy nghĩ và hành động của bản thân. Khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cá nhân và cải thiện mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng khá thống nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phiên âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và bối cảnh xã hội.
Thuật ngữ "self-awareness" bắt nguồn từ tiếng Latin "sui" có nghĩa là "của riêng mình" và "aware" từ tiếng Pháp cổ "esveir", nghĩa là "nhận biết". "Self-awareness" chỉ khả năng nhận thức về bản thân, bao gồm cảm giác về tư duy, cảm xúc và hành vi của chính mình. Khái niệm này đã được phát triển trong triết học và tâm lý học, phản ánh sự quan trọng của việc hiểu biết về bản thân trong việc phát triển cá nhân và tương tác xã hội.
Khả năng tự nhận thức (self-awareness) là một thuật ngữ phổ biến trong các bối cảnh cá nhân và nghề nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ cảm xúc, suy nghĩ và hành động của bản thân. Trong IELTS, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết và đề thi nói liên quan đến tâm lý học, phát triển bản thân và kỹ năng xã hội. Nó cũng có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về quản lý, lãnh đạo và cải tiến nghề nghiệp, nơi mà sự tự nhận thức có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hiệu quả làm việc và sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp