Bản dịch của từ Self awareness trong tiếng Việt

Self awareness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self awareness (Noun)

sˈɛlf əwˈɛɹnəs
sˈɛlf əwˈɛɹnəs
01

Trạng thái hoặc điều kiện nhận thức được bản thân, bao gồm các đặc điểm, cảm xúc và hành vi của một người.

The state or condition of being aware of oneself including ones traits feelings and behaviors.

Ví dụ

Self-awareness helps people understand their feelings and improve relationships.

Sự tự nhận thức giúp mọi người hiểu cảm xúc và cải thiện mối quan hệ.

Many individuals lack self-awareness, leading to misunderstandings in social settings.

Nhiều cá nhân thiếu sự tự nhận thức, dẫn đến hiểu lầm trong các tình huống xã hội.

How can self-awareness enhance communication skills in group discussions?

Làm thế nào sự tự nhận thức có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp trong thảo luận nhóm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self awareness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self awareness

Không có idiom phù hợp