Bản dịch của từ Self-belief trong tiếng Việt
Self-belief
Self-belief (Noun)
Sự tự tin vào khả năng hoặc khả năng phán đoán của chính mình.
Confidence in ones own abilities or judgment.
Self-belief helps individuals overcome social anxiety in group discussions.
Niềm tin vào bản thân giúp cá nhân vượt qua lo âu xã hội trong thảo luận nhóm.
Many people lack self-belief in social situations, which affects their interactions.
Nhiều người thiếu niềm tin vào bản thân trong tình huống xã hội, ảnh hưởng đến sự tương tác của họ.
How does self-belief influence your confidence during social events?
Niềm tin vào bản thân ảnh hưởng như thế nào đến sự tự tin của bạn trong các sự kiện xã hội?
Niềm tin vào bản thân và khả năng của mình.
A belief in oneself and ones capabilities.
Self-belief helps individuals achieve their goals in social interactions.
Niềm tin vào bản thân giúp cá nhân đạt được mục tiêu trong giao tiếp xã hội.
Many people lack self-belief when speaking in public settings.
Nhiều người thiếu niềm tin vào bản thân khi nói trước đám đông.
How does self-belief influence social relationships among teenagers today?
Niềm tin vào bản thân ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội của thanh thiếu niên ngày nay?
Một nhận thức tích cực về bản thân.
A positive perception of oneself.
Self-belief helps individuals succeed in social situations and networking events.
Niềm tin vào bản thân giúp mọi người thành công trong các tình huống xã hội.
Many people lack self-belief when speaking in public or meeting new friends.
Nhiều người thiếu niềm tin vào bản thân khi nói trước công chúng.
How does self-belief affect social interactions among university students?
Niềm tin vào bản thân ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của sinh viên?
Khái niệm "self-belief" ám chỉ niềm tin vào khả năng và giá trị bản thân, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển tâm lý và thành công cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "self-belief" được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt rõ ràng với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng thuật ngữ "self-confidence" hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái ý nghĩa, nhưng cơ bản đều nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự tin trong cá nhân.