Bản dịch của từ Self-belief trong tiếng Việt

Self-belief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-belief (Noun)

01

Sự tự tin vào khả năng hoặc khả năng phán đoán của chính mình.

Confidence in ones own abilities or judgment.

Ví dụ

Self-belief helps individuals overcome social anxiety in group discussions.

Niềm tin vào bản thân giúp cá nhân vượt qua lo âu xã hội trong thảo luận nhóm.

Many people lack self-belief in social situations, which affects their interactions.

Nhiều người thiếu niềm tin vào bản thân trong tình huống xã hội, ảnh hưởng đến sự tương tác của họ.

How does self-belief influence your confidence during social events?

Niềm tin vào bản thân ảnh hưởng như thế nào đến sự tự tin của bạn trong các sự kiện xã hội?

02

Niềm tin vào bản thân và khả năng của mình.

A belief in oneself and ones capabilities.

Ví dụ

Self-belief helps individuals achieve their goals in social interactions.

Niềm tin vào bản thân giúp cá nhân đạt được mục tiêu trong giao tiếp xã hội.

Many people lack self-belief when speaking in public settings.

Nhiều người thiếu niềm tin vào bản thân khi nói trước đám đông.

How does self-belief influence social relationships among teenagers today?

Niềm tin vào bản thân ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội của thanh thiếu niên ngày nay?

03

Một nhận thức tích cực về bản thân.

A positive perception of oneself.

Ví dụ

Self-belief helps individuals succeed in social situations and networking events.

Niềm tin vào bản thân giúp mọi người thành công trong các tình huống xã hội.

Many people lack self-belief when speaking in public or meeting new friends.

Nhiều người thiếu niềm tin vào bản thân khi nói trước công chúng.

How does self-belief affect social interactions among university students?

Niềm tin vào bản thân ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của sinh viên?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self-belief cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-belief

Không có idiom phù hợp