Bản dịch của từ Self-censorship trong tiếng Việt
Self-censorship

Self-censorship (Noun)
Việc kiểm soát những gì mình nói và làm, đặc biệt là để tránh bị chỉ trích.
The exercising of control over what one says and does especially to avoid criticism.
Self-censorship often affects people's opinions in social media discussions.
Sự tự kiểm duyệt thường ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người trong thảo luận trên mạng xã hội.
Many individuals do not practice self-censorship when expressing their views.
Nhiều cá nhân không thực hành sự tự kiểm duyệt khi bày tỏ quan điểm của họ.
Is self-censorship common among students during group discussions?
Sự tự kiểm duyệt có phổ biến trong sinh viên trong các buổi thảo luận nhóm không?
Tự kiểm duyệt (self-censorship) là hành động cá nhân chủ động kiềm chế hoặc kiểm soát ý tưởng, quan điểm, hoặc thông tin mà một người dự định công bố. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, truyền thông, và chính trị, nơi mà những lo ngại về hậu quả xã hội hoặc pháp lý dẫn đến việc người ta không bày tỏ ý kiến một cách tự do. Tự kiểm duyệt không chỉ diễn ra trong môi trường chính trị, mà còn ở những lĩnh vực như nghệ thuật và các phương tiện truyền thông xã hội.
Từ "self-censorship" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "censere" có nghĩa là "đánh giá" hoặc "thẩm định". Xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này diễn tả hành động tự kiểm duyệt nội dung, ý tưởng hoặc cảm xúc của bản thân để tránh sự chỉ trích hoặc tác động tiêu cực từ xã hội. Tự kiểm duyệt phản ánh sự tác động của các quy chuẩn xã hội và áp lực từ môi trường xung quanh, cho thấy sự tương tác giữa cá nhân và nhận thức xã hội.
Khái niệm "self-censorship" thường xuất hiện trong các bài thuyết trình và văn viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội, truyền thông và tự do ngôn luận. Tần suất xuất hiện của từ ngữ này trong IELTS có thể được coi là trung bình, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh bàn luận về tâm lý và hành vi của cá nhân trong bối cảnh xã hội. Ngoài ra, "self-censorship" còn được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về tâm lý học, chính trị và truyền thông, nơi mà cá nhân hoặc tổ chức điều chỉnh thông tin để tránh rủi ro về mặt xã hội hoặc chính trị.