Bản dịch của từ Self conscious trong tiếng Việt

Self conscious

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self conscious (Adjective)

səlfkˈʌnskiz
səlfkˈʌnskiz
01

Cảm thấy nhận thức quá mức về bản thân, ngoại hình hoặc hành vi của mình.

Feeling undue awareness of oneself ones appearance or ones behavior.

Ví dụ

She felt self-conscious in her new outfit at the party.

Cô ấy cảm thấy tự ti trong trang phục mới ở bữa tiệc.

Being self-conscious made him hesitant to speak up in class.

Việc tự ti khiến anh ấy do dự khi phát biểu trong lớp.

He became self-conscious when all eyes turned to him.

Anh ấy trở nên tự ti khi mọi ánh mắt đổ về phía anh.

Self conscious (Phrase)

səlfkˈʌnskiz
səlfkˈʌnskiz
01

Nhận thức về bản thân, bao gồm cả tính cách, cảm xúc và mong muốn của một người.

Aware of oneself including ones character feelings and desires.

Ví dụ

She felt self conscious during the job interview.

Cô ấy cảm thấy tự ý thức trong buổi phỏng vấn việc làm.

He became self conscious when giving a presentation.

Anh ấy trở nên tự ý thức khi thuyết trình.

Being self conscious in social situations can be challenging.

Tự ý thức trong các tình huống xã hội có thể khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self conscious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self conscious

Không có idiom phù hợp