Bản dịch của từ Self conscious trong tiếng Việt
Self conscious

Self conscious (Adjective)
Cảm thấy nhận thức quá mức về bản thân, ngoại hình hoặc hành vi của mình.
Feeling undue awareness of oneself ones appearance or ones behavior.
She felt self-conscious in her new outfit at the party.
Cô ấy cảm thấy tự ti trong trang phục mới ở bữa tiệc.
Being self-conscious made him hesitant to speak up in class.
Việc tự ti khiến anh ấy do dự khi phát biểu trong lớp.
He became self-conscious when all eyes turned to him.
Anh ấy trở nên tự ti khi mọi ánh mắt đổ về phía anh.
Self conscious (Phrase)
She felt self conscious during the job interview.
Cô ấy cảm thấy tự ý thức trong buổi phỏng vấn việc làm.
He became self conscious when giving a presentation.
Anh ấy trở nên tự ý thức khi thuyết trình.
Being self conscious in social situations can be challenging.
Tự ý thức trong các tình huống xã hội có thể khó khăn.
Cụm từ "self-conscious" chỉ trạng thái ý thức về bản thân, thường đi kèm với cảm giác lo âu, xấu hổ hoặc căng thẳng liên quan đến những gì người khác nghĩ về mình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau một chút giữa hai vùng miền, tạo ra sự khác biệt trong cách phát âm nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "self-conscious" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "sui" có nghĩa là "mình" và "conscious" bắt nguồn từ "conscius", nghĩa là "biết". Kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa về sự nhận thức bản thân. Lịch sử từ này liên quan đến cảm giác lo âu, bất an về hình ảnh cá nhân trong mắt người khác. Ngày nay, "self-conscious" chỉ trạng thái tự nhận thức quá mức, thường dẫn đến tâm lý căng thẳng trong các tình huống xã hội.
Từ "self-conscious" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý cá nhân và sự giao tiếp xã hội. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc của một người khi cảm thấy lo lắng về cách mà mình bị người khác nhìn nhận. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến tâm lý học và nghiên cứu về hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp