Bản dịch của từ Self contained trong tiếng Việt
Self contained
Self contained (Idiom)
Tự túc; có thể hoạt động độc lập mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.
Selfsufficient able to function independently without outside help.
Her self-contained personality made her a great solo traveler.
Tính cách tự chủ của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người du lịch độc thân tuyệt vời.
He felt lost in a self-contained world of isolation and loneliness.
Anh ấy cảm thấy lạc trong một thế giới tự chủ của sự cô lập và cô đơn.
Is it possible to be truly self-contained in today's interconnected society?
Liệu có thể thực sự tự chủ trong xã hội liên kết ngày nay không?
Từ "self-contained" mang nghĩa là tự lập, tự cung tự cấp, thường được sử dụng để mô tả một đối tượng hoặc hệ thống không phụ thuộc vào bên ngoài để hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "self-contained" có thể chỉ một căn hộ, một hệ thống điện độc lập hoặc một cá nhân có khả năng tự quản lý cuộc sống mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.
Từ "self-contained" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "self" (cái tôi) và "contained" (bị giam giữ, hạn chế). "Self" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ, nghĩa là bản thân, trong khi "contained" xuất phát từ tiếng Latinh "continere", nghĩa là giữ lại hoặc bao gồm. Ý nghĩa hiện tại của "self-contained" chỉ trạng thái tự cung tự cấp và độc lập, phản ánh sự khả năng tự lo liệu mà không cần sự can thiệp hay hỗ trợ từ bên ngoài.
Thuật ngữ "self-contained" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, khi mô tả các đơn vị độc lập hoặc tự chủ. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về sự độc lập trong suy nghĩ hoặc hành vi. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật, như mô tả hệ thống hoặc thiết bị có khả năng hoạt động mà không cần hỗ trợ bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp