Bản dịch của từ Self contained trong tiếng Việt

Self contained

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self contained (Idiom)

01

Tự túc; có thể hoạt động độc lập mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.

Selfsufficient able to function independently without outside help.

Ví dụ

Her self-contained personality made her a great solo traveler.

Tính cách tự chủ của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người du lịch độc thân tuyệt vời.

He felt lost in a self-contained world of isolation and loneliness.

Anh ấy cảm thấy lạc trong một thế giới tự chủ của sự cô lập và cô đơn.

Is it possible to be truly self-contained in today's interconnected society?

Liệu có thể thực sự tự chủ trong xã hội liên kết ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self contained cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self contained

Không có idiom phù hợp