Bản dịch của từ Self cover trong tiếng Việt

Self cover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self cover (Noun)

sˈɛlf kˈʌvɚ
sˈɛlf kˈʌvɚ
01

Một lớp bao phủ hoặc bọc của một vật thể được làm tự cung tự cấp hoặc tự xử lý.

A covering or wrapping of an object that is made self-sufficient or self-processed.

Ví dụ

Many communities create self covers for their local gardens and parks.

Nhiều cộng đồng tạo ra lớp tự bảo vệ cho các khu vườn và công viên.

These self covers do not require outside help or maintenance anymore.

Những lớp tự bảo vệ này không cần sự giúp đỡ hay bảo trì bên ngoài.

How can we implement self covers in urban areas effectively?

Chúng ta có thể thực hiện lớp tự bảo vệ ở khu vực đô thị như thế nào?

The community center has a self cover for its outdoor events.

Trung tâm cộng đồng có một lớp bảo vệ cho các sự kiện ngoài trời.

The school does not have a self cover for its playground.

Trường học không có lớp bảo vệ cho sân chơi của mình.

02

Một lớp bên ngoài bảo vệ phục vụ để ẩn hoặc bảo vệ một cái gì đó bên trong.

A protective outer layer that serves to conceal or protect something inside.

Ví dụ

The community center has a self cover for its new playground equipment.

Trung tâm cộng đồng có một lớp bảo vệ cho thiết bị sân chơi mới.

The self cover does not protect the park from vandalism and litter.

Lớp bảo vệ không ngăn được công viên khỏi sự phá hoại và rác.

Does the self cover help maintain the park's cleanliness and safety?

Lớp bảo vệ có giúp duy trì sự sạch sẽ và an toàn của công viên không?

The self cover protects the community's secrets from outside interference.

Lớp bảo vệ che giấu bí mật của cộng đồng khỏi sự can thiệp bên ngoài.

The self cover does not hide the issues in our society.

Lớp bảo vệ không che giấu các vấn đề trong xã hội của chúng ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self cover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self cover

Không có idiom phù hợp