Bản dịch của từ Self-development trong tiếng Việt
Self-development

Self-development (Noun)
Quá trình hoàn thiện bản thân thông qua các hoạt động phát triển tài năng, tiềm năng, nâng cao chất lượng cuộc sống, góp phần hiện thực hóa ước mơ, khát vọng.
The process of improving oneself through activities that develop talents and potential enhance quality of life and contribute to the realization of dreams and aspirations.
Self-development is essential for personal growth in today's competitive society.
Phát triển bản thân là rất cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong xã hội cạnh tranh ngày nay.
Many people do not prioritize self-development in their busy lives.
Nhiều người không đặt ưu tiên cho việc phát triển bản thân trong cuộc sống bận rộn.
Is self-development important for achieving social goals and dreams?
Phát triển bản thân có quan trọng để đạt được các mục tiêu và ước mơ xã hội không?
Hành động hoặc quá trình tự hoàn thiện.
The act or process of selfimprovement.
Self-development helps individuals improve their social skills and confidence.
Phát triển bản thân giúp cá nhân cải thiện kỹ năng xã hội và sự tự tin.
Self-development does not happen overnight; it requires consistent effort.
Phát triển bản thân không xảy ra trong một sớm một chiều; nó cần nỗ lực liên tục.
How can self-development improve your relationships with others in society?
Làm thế nào phát triển bản thân có thể cải thiện mối quan hệ của bạn với người khác trong xã hội?
Self-development is crucial for building strong social relationships and networks.
Phát triển bản thân rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Self-development does not happen overnight; it takes consistent effort and time.
Phát triển bản thân không xảy ra qua đêm; nó cần nỗ lực và thời gian liên tục.
Is self-development important for improving communication skills in social settings?
Phát triển bản thân có quan trọng cho việc cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường xã hội không?
Khái niệm "self-development" chỉ quá trình nâng cao bản thân về mặt kỹ năng, kiến thức và thái độ nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và quản lý. Trong tiếng Anh Anh, "self-development" có nghĩa tương tự, nhưng cũng có thể được địa phương hóa với các hoạt động thực tiễn như coaching hay mentoring. Dù có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, ý nghĩa cốt lõi vẫn được bảo toàn trong cả hai phiên bản.
Thuật ngữ "self-development" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sui" có nghĩa là "mình" và "development" xuất phát từ "developare", nghĩa là "tháo gỡ" hoặc "phát triển". Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ quá trình phát triển cá nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện bản thân về mặt tinh thần, trí tuệ và xã hội. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến việc nuôi dưỡng tiềm năng cá nhân trong bối cảnh hiện đại.
Từ "self-development" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về chủ đề cá nhân và sự trưởng thành. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn trong phần Listening và Reading. Trong ngữ cảnh khác, "self-development" thường liên quan đến các hoạt động nâng cao bản thân như học hỏi kỹ năng mới, tham gia khóa học hay chương trình huấn luyện, thường được nhắc đến trong các buổi hội thảo hoặc sách về phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
