Bản dịch của từ Self discovery trong tiếng Việt
Self discovery

Self discovery (Noun)
Quá trình hiểu rõ hơn về tính cách hoặc cá tính của chính mình.
The process of gaining insight into ones own character or individuality.
Self discovery helps individuals understand their true feelings and desires.
Khám phá bản thân giúp cá nhân hiểu được cảm xúc và ước muốn thật sự.
Self discovery does not happen overnight; it takes time and reflection.
Khám phá bản thân không xảy ra chỉ trong một đêm; nó cần thời gian và suy ngẫm.
How does self discovery impact social relationships and personal growth?
Khám phá bản thân ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội và sự phát triển cá nhân?
Self discovery is important for understanding personal values in society.
Khám phá bản thân là quan trọng để hiểu giá trị cá nhân trong xã hội.
Self discovery does not happen overnight; it takes time and reflection.
Khám phá bản thân không xảy ra trong một đêm; nó cần thời gian và suy ngẫm.
What methods promote self discovery among young people today?
Phương pháp nào thúc đẩy việc khám phá bản thân ở giới trẻ hôm nay?
Khám phá bản thân (self-discovery) đề cập đến quá trình tìm hiểu sâu sắc về bản thân, bao gồm nhận thức về giá trị, mục tiêu và khả năng cá nhân. Thuật ngữ này thường liên quan đến sự phát triển cá nhân và tâm lý học. Cả hai biến thể Anh-Mỹ đều sử dụng "self-discovery" mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, khái niệm này có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa hai vùng, với người Mỹ thường có xu hướng thực hành hơn.
Thuật ngữ "self-discovery" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "self" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *selba, và "discovery" đến từ tiếng Latin "discooperire", nghĩa là "khám phá". Khái niệm này đã phát triển từ thời kỳ Khai sáng, khi con người bắt đầu tìm kiếm ý nghĩa và bản chất của bản thân thông qua triết học và tâm lý học. "Self-discovery" hiện nay thể hiện quá trình nhận thức và hiểu rõ hơn về chính mình, tâm tư, giá trị và mục tiêu trong cuộc sống.
Khái niệm "self discovery" (khám phá bản thân) xuất hiện khá phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về phát triển cá nhân và trải nghiệm sống. Từ này có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực như tâm lý học, liệu pháp cá nhân và giáo dục, thường được sử dụng trong bối cảnh về hành trình nhận thức bản thân, định hình giá trị và mục tiêu sống. Bên cạnh đó, "self discovery" cũng thường được đề cập trong văn học và triết học, nơi cá nhân khám phá bản thân thông qua các trải nghiệm và nghiên cứu nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)