Bản dịch của từ Self-effacing trong tiếng Việt

Self-effacing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-effacing (Adjective)

sɛlfɪfˈeɪsiŋ
sɛlfɪfˈeɪsiŋ
01

Không đòi hỏi sự chú ý cho bản thân; nghỉ hưu và khiêm tốn.

Not claiming attention for oneself retiring and modest.

Ví dụ

Her self-effacing nature made her a great listener in social gatherings.

Tính cách khiêm tốn của cô ấy khiến cô ấy trở thành người nghe tuyệt vời trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He never boasts about his achievements, always remaining self-effacing.

Anh ấy không bao giờ khoe khoang về thành tựu của mình, luôn giữ tính khiêm tốn.

Is being self-effacing a positive trait in social interactions?

Việc khiêm tốn có phải là đặc điểm tích cực trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-effacing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-effacing

Không có idiom phù hợp