Bản dịch của từ Self-effacing trong tiếng Việt
Self-effacing

Self-effacing (Adjective)
Her self-effacing nature made her a great listener in social gatherings.
Tính cách khiêm tốn của cô ấy khiến cô ấy trở thành người nghe tuyệt vời trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He never boasts about his achievements, always remaining self-effacing.
Anh ấy không bao giờ khoe khoang về thành tựu của mình, luôn giữ tính khiêm tốn.
Is being self-effacing a positive trait in social interactions?
Việc khiêm tốn có phải là đặc điểm tích cực trong giao tiếp xã hội không?
Từ "self-effacing" được sử dụng để miêu tả một người khiêm tốn, không phô trương hay thể hiện quá mức về bản thân sự thành đạt hay tài năng của mình. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào thái độ khiêm tốn trong xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường kết hợp với sự tự tin kín đáo. "Self-effacing" thường được dùng trong văn viết trang trọng để khen ngợi đức tính khiêm nhường.
Từ "self-effacing" có nguồn gốc từ động từ Latin "facere", nghĩa là "làm". Tiền tố "self-" cho thấy hành động liên quan đến bản thân, trong khi "effacing" xuất phát từ "efface", có nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "làm mờ đi". Kết hợp lại, "self-effacing" chỉ thái độ khiêm tốn, trong đó người ta tránh làm nổi bật bản thân hay thành tích của mình. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh xu hướng cá nhân trong văn hóa hiện đại hướng đến sự khiêm nhường và tôn trọng người khác.
Từ "self-effacing" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong phần viết và nói khi thảo luận về tính cách hoặc quan hệ xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có khiêm tốn, không thích làm nổi bật bản thân, thường xuất hiện trong các bài phỏng vấn, bài viết về lãnh đạo hay văn hóa công sở. Sự hiểu biết về từ này cung cấp cái nhìn sâu sắc về giá trị và hành vi xã hội trong các môi trường giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp