Bản dịch của từ Self-executing trong tiếng Việt

Self-executing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-executing (Adjective)

sɛlfˈɛksəkjutɪŋ
sɛlfˈɛksəkjutɪŋ
01

Có khả năng được thực hiện mà không cần can thiệp bên ngoài.

Capable of being carried out without external intervention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có quyền tự thi hành hoặc thực hiện.

Having the power to enforce or implement oneself.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đề cập đến một quy định trong ngữ cảnh pháp lý tồn tại mà không cần hành động thêm để có hiệu lực.

Referring to a provision in a legal context that exists without requiring further action to be effective.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self-executing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-executing

Không có idiom phù hợp