Bản dịch của từ Self-executing treaty trong tiếng Việt

Self-executing treaty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-executing treaty (Noun)

sˈɛlfkəskjˈutɨŋkɨŋ tɹˈiti
sˈɛlfkəskjˈutɨŋkɨŋ tɹˈiti
01

Một hiệp ước không cần luật bổ sung để được thực thi.

A treaty that does not require additional legislation to be enforced.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận pháp lý phải tuân theo ngay lập tức sau khi được phê chuẩn mà không cần hành động thêm.

A legal agreement that is binding immediately upon ratification without needing further action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận quốc tế có hiệu lực pháp lý ngay lập tức trong luật nội địa mà không cần luật thực hiện.

An international agreement that automatically has legal effect in domestic law without implementation legislation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-executing treaty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-executing treaty

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.