Bản dịch của từ Self-executing treaty trong tiếng Việt
Self-executing treaty

Self-executing treaty (Noun)
Một hiệp ước không cần luật bổ sung để được thực thi.
A treaty that does not require additional legislation to be enforced.
The Paris Agreement is a self-executing treaty for climate action.
Hiệp định Paris là một hiệp ước tự thi hành cho hành động khí hậu.
The government did not ratify the self-executing treaty last year.
Chính phủ đã không phê chuẩn hiệp ước tự thi hành năm ngoái.
Is the new trade agreement a self-executing treaty?
Thỏa thuận thương mại mới có phải là một hiệp ước tự thi hành không?
Một thỏa thuận pháp lý phải tuân theo ngay lập tức sau khi được phê chuẩn mà không cần hành động thêm.
A legal agreement that is binding immediately upon ratification without needing further action.
The Paris Agreement is a self-executing treaty for climate action.
Hiệp định Paris là một hiệp ước tự thi hành cho hành động khí hậu.
The self-executing treaty does not require additional legislation in the U.S.
Hiệp ước tự thi hành không cần thêm luật pháp ở Hoa Kỳ.
Is the self-executing treaty effective in promoting social change?
Liệu hiệp ước tự thi hành có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Một thỏa thuận quốc tế có hiệu lực pháp lý ngay lập tức trong luật nội địa mà không cần luật thực hiện.
An international agreement that automatically has legal effect in domestic law without implementation legislation.
The Paris Agreement is a self-executing treaty for climate action.
Hiệp định Paris là một hiệp ước tự thi hành cho hành động khí hậu.
The government did not recognize the self-executing treaty from last year.
Chính phủ không công nhận hiệp ước tự thi hành từ năm ngoái.
Is the new trade agreement a self-executing treaty for our country?
Liệu hiệp định thương mại mới có phải là hiệp ước tự thi hành cho đất nước chúng ta không?