Bản dịch của từ Self-forgetful trong tiếng Việt
Self-forgetful
Self-forgetful (Adjective)
Quên đi bản thân hoặc nhu cầu của mình.
Forgetful of ones self or ones needs.
Many self-forgetful volunteers help the homeless every weekend in Chicago.
Nhiều tình nguyện viên quên bản thân giúp người vô gia cư mỗi cuối tuần ở Chicago.
Self-forgetful individuals do not prioritize their own needs during charity events.
Những người quên bản thân không đặt nhu cầu của mình lên hàng đầu trong các sự kiện từ thiện.
Are self-forgetful people more compassionate than those who prioritize themselves?
Liệu những người quên bản thân có nhân ái hơn những người đặt mình lên trước không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Self-forgetful cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "self-forgetful" trong tiếng Anh mô tả trạng thái tâm lý của một người không chú ý đến bản thân, thường là do sự quan tâm đến người khác hoặc một hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân thể hiện sự khiêm tốn hoặc hy sinh bản thân cho lợi ích chung. Về ngữ âm, phát âm từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hoá.
Từ "self-forgetful" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "self" (nghĩa là bản thân) và "forgetful" (mắc chứng hay quên). "Self" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sui", mang ý nghĩa về chính mình, trong khi "forgetful" bắt nguồn từ tiếng Latinh "obliviosus", nghĩa là quên. Sự kết hợp này diễn tả trạng thái mà cá nhân không chú ý hoặc không tập trung vào bản thân lúc thực hiện các hành động hay tư duy khác, phản ánh sự tự quên đi mà không có sự ác cảm hay đổ lỗi.
Từ "self-forgetful" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý khi một người không còn chú ý đến bản thân mình, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết học hoặc tâm lý học. Thông thường, "self-forgetful" xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự hy sinh cá nhân hoặc sự cống hiến cho người khác, nhấn mạnh tính khiêm nhường và lòng bác ái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp