Bản dịch của từ Self heal trong tiếng Việt

Self heal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self heal (Noun)

sˈɛlf hˈil
sˈɛlf hˈil
01

Để phục hồi hoặc cải thiện sức khỏe của một người mà không cần điều trị y tế.

To recover or improve ones health without medical treatment.

Ví dụ

Many people believe self heal can reduce stress in social situations.

Nhiều người tin rằng tự chữa lành có thể giảm căng thẳng trong tình huống xã hội.

Self heal does not always work for everyone in social settings.

Tự chữa lành không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người trong môi trường xã hội.

02

Chịu trách nhiệm về việc chữa lành cảm xúc hoặc tâm lý của chính mình.

To take responsibility for ones own emotional or psychological healing.

Ví dụ

Self heal is crucial for mental health in today's busy society.

Tự chữa lành rất quan trọng cho sức khỏe tâm thần trong xã hội bận rộn ngày nay.

Many people do not self heal after experiencing trauma or loss.

Nhiều người không tự chữa lành sau khi trải qua chấn thương hoặc mất mát.

03

Để tự mình trở nên tốt hơn mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.

To become better on ones own without external assistance.

Ví dụ

Many people can self heal through meditation and positive thinking.

Nhiều người có thể tự chữa lành qua thiền và suy nghĩ tích cực.

Not everyone can self heal without support from friends or family.

Không phải ai cũng có thể tự chữa lành mà không có sự hỗ trợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self heal/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.