Bản dịch của từ Self identify trong tiếng Việt

Self identify

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self identify (Verb)

sˌɛlfədˈɛntit
sˌɛlfədˈɛntit
01

Để nhận ra hoặc xác định bản thân là thành viên của một nhóm hoặc danh mục cụ thể.

To recognize or define oneself as a member of a particular group or category.

Ví dụ

She self identifies as a feminist.

Cô ấy tự nhận mình là một người theo chủ nghĩa nữ quyền.

He self identifies as part of the LGBTQ+ community.

Anh ấy tự nhận mình là một phần của cộng đồng LGBTQ+.

They self identify with the environmentalist movement.

Họ tự nhận mình là một phần của phong trào bảo vệ môi trường.

Self identify (Noun)

sˌɛlfədˈɛntit
sˌɛlfədˈɛntit
01

Sự công nhận hoặc xác định bản thân là thành viên của một nhóm hoặc thể loại cụ thể.

The recognition or defining of oneself as a member of a particular group or category.

Ví dụ

Self-identity plays a crucial role in social interactions and relationships.

Tự nhận diện đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội và mối quan hệ.

Understanding one's self-identity can lead to a sense of belonging.

Hiểu rõ bản thân có thể dẫn đến cảm giác thuộc về.

Self-identity exploration is common during adolescence for personal development.

Khám phá tự nhận diện phổ biến trong tuổi dậy thì cho sự phát triển cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self identify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self identify

Không có idiom phù hợp