Bản dịch của từ Self identify trong tiếng Việt
Self identify

Self identify (Verb)
She self identifies as a feminist.
Cô ấy tự nhận mình là một người theo chủ nghĩa nữ quyền.
He self identifies as part of the LGBTQ+ community.
Anh ấy tự nhận mình là một phần của cộng đồng LGBTQ+.
They self identify with the environmentalist movement.
Họ tự nhận mình là một phần của phong trào bảo vệ môi trường.
Self identify (Noun)
Sự công nhận hoặc xác định bản thân là thành viên của một nhóm hoặc thể loại cụ thể.
The recognition or defining of oneself as a member of a particular group or category.
Self-identity plays a crucial role in social interactions and relationships.
Tự nhận diện đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội và mối quan hệ.
Understanding one's self-identity can lead to a sense of belonging.
Hiểu rõ bản thân có thể dẫn đến cảm giác thuộc về.
Self-identity exploration is common during adolescence for personal development.
Khám phá tự nhận diện phổ biến trong tuổi dậy thì cho sự phát triển cá nhân.
"Self-identify" là một động từ dùng để mô tả hành động xác định bản thân qua những thuộc tính, giá trị hoặc đặc điểm riêng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực xã hội học, tâm lý học và nghiên cứu về bản sắc cá nhân. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khía cạnh cá nhân hơn.
Từ "self-identify" bao gồm hai thành tố: "self" có nguồn gốc từ tiếng Old English "self" (tự mình) và "identify" bắt nguồn từ tiếng Latin "identificare", nghĩa là xác định. Sự kết hợp này phản ánh một quá trình tự nhận diện bản thân, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý học và xã hội học. Trong thời gian gần đây, "self-identify" thường được sử dụng để nói về việc cá nhân định nghĩa bản thân theo các yếu tố như giới tính, chủng tộc hoặc phẩm tính, cho thấy sự phát triển của cá nhân trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "self identify" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt quan điểm bản thân và nhận thức về bản thân. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu xã hội, tâm lý học và chính trị, nhằm miêu tả quá trình nhận dạng bản thân và cách mà cá nhân xác định vị trí của mình trong xã hội.