Bản dịch của từ Self image trong tiếng Việt

Self image

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self image (Noun)

01

Nhận thức của một người về ngoại hình, tính cách và giá trị tổng thể của bản thân.

A persons perception of their own appearance personality and overall selfworth.

Ví dụ

A positive self image can boost confidence during an interview.

Hình ảnh bản thân tích cực có thể tăng cường sự tự tin trong một cuộc phỏng vấn.

Having a negative self image may lead to social anxiety.

Có một hình ảnh bản thân tiêu cực có thể dẫn đến lo âu xã hội.

Is it important to work on improving your self image?

Việc cải thiện hình ảnh bản thân có quan trọng không?

Positive self image is crucial for confidence in IELTS speaking.

Hình ảnh bản thân tích cực quan trọng cho sự tự tin khi nói IELTS.

Having a negative self image can hinder writing performance in IELTS.

Có hình ảnh bản thân tiêu cực có thể làm trở ngại cho hiệu suất viết trong IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self image cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self image

Không có idiom phù hợp