Bản dịch của từ Self image trong tiếng Việt
Self image
Self image (Noun)
Nhận thức của một người về ngoại hình, tính cách và giá trị tổng thể của bản thân.
A persons perception of their own appearance personality and overall selfworth.
A positive self image can boost confidence during an interview.
Hình ảnh bản thân tích cực có thể tăng cường sự tự tin trong một cuộc phỏng vấn.
Having a negative self image may lead to social anxiety.
Có một hình ảnh bản thân tiêu cực có thể dẫn đến lo âu xã hội.
Is it important to work on improving your self image?
Việc cải thiện hình ảnh bản thân có quan trọng không?
Positive self image is crucial for confidence in IELTS speaking.
Hình ảnh bản thân tích cực quan trọng cho sự tự tin khi nói IELTS.
Having a negative self image can hinder writing performance in IELTS.
Có hình ảnh bản thân tiêu cực có thể làm trở ngại cho hiệu suất viết trong IELTS.
Khái niệm "self-image" (hình ảnh bản thân) đề cập đến cách mà một cá nhân nhìn nhận và đánh giá chính mình, bao gồm các yếu tố như giá trị bản thân, sự tự tin và nhận thức về khả năng của mình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, “self-image” có thể được diễn đạt qua những ngữ cảnh khác nhau, như trong tâm lý học, nơi nó liên quan mật thiết đến sức khoẻ tâm thần và sự phát triển cá nhân.
Khái niệm "self-image" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "self" (bản thân) và "image" (hình ảnh). Từ "self" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "selb", có nghĩa là "mình", trong khi "image" xuất phát từ tiếng Latinh "imago", có nghĩa là "hình ảnh". Lịch sử phát triển của thuật ngữ này liên quan đến tâm lý học và cách mà cá nhân nhận diện và đánh giá bản thân. Ngày nay, "self-image" đề cập đến cái nhìn mà cá nhân có về giá trị và khả năng của chính mình, ảnh hưởng đến hành vi và tâm trạng.
Khái niệm "self-image" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi viết và nói của IELTS, thường liên quan đến những chủ đề như bản thân, sự tự nhận thức và phát triển cá nhân. Trong đời sống thường nhật, "self-image" được sử dụng phổ biến trong tâm lý học và tư vấn, nhằm thể hiện cách mà một người nhìn nhận bản thân và ảnh hưởng đến hành vi, sự tự tin cũng như quan hệ xã hội. Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức cá nhân trong nhiều tình huống giao tiếp xã hội và phát triển bản thân.