Bản dịch của từ Self important trong tiếng Việt
Self important

Self important (Adjective)
Có ý thức phóng đại về tầm quan trọng hoặc khả năng của chính mình.
Having an exaggerated sense of one's own importance or abilities.
She always acts self-important in social gatherings.
Cô ấy luôn tỏ ra coi trọng bản thân trong các cuộc tụ họp xã hội.
His self-important attitude alienates others at social events.
Thái độ tự coi trọng bản thân của anh ấy khiến người khác xa lánh tại các sự kiện xã hội.
Being self-important can hinder forming genuine social connections.
Việc tự coi trọng bản thân có thể cản trở việc hình thành các mối quan hệ xã hội thực sự.
Self important (Noun)
Một người tự cho mình là quan trọng.
A self-important person.
Sheila's self-importance often alienated her friends.
Sự coi trọng bản thân của Sheila thường khiến bạn bè cô xa lánh.
Being a self-important can hinder forming genuine connections.
Việc tự coi trọng bản thân có thể cản trở việc hình thành các mối quan hệ thực sự.
His self-importance made him blind to others' needs.
Sự tự cao của anh ấy khiến anh ấy mù quáng trước nhu cầu của người khác.
"Tự quan trọng" là một tính từ mô tả trạng thái của một cá nhân quá cường điệu giá trị bản thân, thường thể hiện qua thái độ kiêu ngạo hoặc sự thiếu khiêm tốn. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi, trong đó người Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. "Self-important" thường được sử dụng để chỉ những người có xu hướng tự mãn trong môi trường xã hội hoặc công việc.
Tính từ "self-important" được hình thành từ các thành phần "self" (bản thân) và "important" (quan trọng). "Self" có nguồn gốc từ từ Latinh "sui", nghĩa là "của chính mình", trong khi "important" xuất phát từ "importans", từ Latinh "importare" có nghĩa là "mang lại". Sự kết hợp này phản ánh tâm lý của những người tự coi trọng bản thân một cách thái quá, thể hiện qua việc nhấn mạnh vai trò và vị trí của chính họ trong xã hội. Sự liên kết này duy trì trong nghĩa hiện tại, miêu tả trạng thái của những cá nhân thường đánh giá quá cao giá trị của mình.
Thuật ngữ "self-important" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính phê phán, đặc biệt là trong các bài viết và cuộc thi nói của IELTS. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS có thể coi là trung bình, chủ yếu trong phần Viết và Nói, khi liên quan đến các chủ đề về tính cách và ảnh hưởng xã hội. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các bài báo và phân tích tâm lý để mô tả những cá nhân có tính cách ngạo mạn, thích đề cao bản thân, thường tìm kiếm sự chú ý từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp