Bản dịch của từ Self important trong tiếng Việt

Self important

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self important (Adjective)

sˈɛlfɨmpˈɔɹtənt
sˈɛlfɨmpˈɔɹtənt
01

Có ý thức phóng đại về tầm quan trọng hoặc khả năng của chính mình.

Having an exaggerated sense of one's own importance or abilities.

Ví dụ

She always acts self-important in social gatherings.

Cô ấy luôn tỏ ra coi trọng bản thân trong các cuộc tụ họp xã hội.

His self-important attitude alienates others at social events.

Thái độ tự coi trọng bản thân của anh ấy khiến người khác xa lánh tại các sự kiện xã hội.

Being self-important can hinder forming genuine social connections.

Việc tự coi trọng bản thân có thể cản trở việc hình thành các mối quan hệ xã hội thực sự.

Self important (Noun)

sˈɛlfɨmpˈɔɹtənt
sˈɛlfɨmpˈɔɹtənt
01

Một người tự cho mình là quan trọng.

A self-important person.

Ví dụ

Sheila's self-importance often alienated her friends.

Sự coi trọng bản thân của Sheila thường khiến bạn bè cô xa lánh.

Being a self-important can hinder forming genuine connections.

Việc tự coi trọng bản thân có thể cản trở việc hình thành các mối quan hệ thực sự.

His self-importance made him blind to others' needs.

Sự tự cao của anh ấy khiến anh ấy mù quáng trước nhu cầu của người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self important/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self important

Không có idiom phù hợp