Bản dịch của từ Self improvement trong tiếng Việt
Self improvement

Self improvement (Noun)
Quá trình hoàn thiện bản thân thông qua hành động, giáo dục và tự suy ngẫm.
The process of improving oneself through actions education and selfreflection.
Self improvement is essential for personal growth in social interactions.
Cải thiện bản thân là rất cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong giao tiếp xã hội.
Self improvement does not happen overnight; it requires consistent effort.
Cải thiện bản thân không xảy ra ngay lập tức; nó cần nỗ lực liên tục.
How can self improvement enhance our relationships with others in society?
Làm thế nào cải thiện bản thân có thể nâng cao mối quan hệ của chúng ta với người khác trong xã hội?
Tự cải thiện (self improvement) là một khái niệm phổ biến trong tâm lý học và phát triển cá nhân, chỉ quá trình tự nâng cao bản thân về mặt trí tuệ, cảm xúc và xã hội. Khái niệm này thường liên quan đến việc đặt ra mục tiêu, xây dựng kỹ năng và thay đổi thái độ để đạt được sự hoàn thiện. Dù không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ trong cú pháp, nhưng việc sử dụng thuật ngữ này có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và ứng dụng thực tiễn giữa hai vùng.
Cụm từ "self improvement" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "sui" có nghĩa là "tự" và "meliorare" nghĩa là "cải thiện". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, khái niệm này liên quan đến việc phát triển bản thân để đạt được những mục tiêu cá nhân và nâng cao chất lượng cuộc sống. Qua quá trình lịch sử, "self improvement" đã trở thành một xu hướng quan trọng trong tâm lý học và giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự nhận thức và nỗ lực cá nhân trong việc nâng cao khả năng và sự thỏa mãn trong cuộc sống.
Cụm từ "self improvement" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu nêu quan điểm hoặc phương pháp phát triển bản thân. Tần suất sử dụng từ này cũng gia tăng trong các bối cảnh giáo dục, tư vấn tâm lý và phát triển cá nhân, nơi nó thể hiện nỗ lực cá nhân để nâng cao kiến thức, kỹ năng, và sức khỏe tâm thần. Cụm từ này có giá trị trong việc khuyến khích hành vi tích cực và sự tự nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



