Bản dịch của từ Self-made man trong tiếng Việt

Self-made man

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-made man (Phrase)

sˈɛlfmˈeɪd mˈæn
sˈɛlfmˈeɪd mˈæn
01

Một người đàn ông trở nên thành công hoặc giàu có nhờ sự chăm chỉ của chính họ chứ không phải từ gia đình hay địa vị xã hội.

A man who has become successful or rich through their own hard work and not from their family or social position.

Ví dụ

Bill Gates is a famous self-made man in the technology industry.

Bill Gates là một người tự lập nổi tiếng trong ngành công nghệ.

Many believe that self-made men often work harder than others.

Nhiều người tin rằng những người tự lập thường làm việc chăm chỉ hơn.

Is Elon Musk considered a self-made man by society today?

Elon Musk có được coi là người tự lập trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-made man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-made man

Không có idiom phù hợp