Bản dịch của từ Self-made man trong tiếng Việt
Self-made man

Self-made man (Phrase)
Bill Gates is a famous self-made man in the technology industry.
Bill Gates là một người tự lập nổi tiếng trong ngành công nghệ.
Many believe that self-made men often work harder than others.
Nhiều người tin rằng những người tự lập thường làm việc chăm chỉ hơn.
Is Elon Musk considered a self-made man by society today?
Elon Musk có được coi là người tự lập trong xã hội hôm nay không?
Thuật ngữ "self-made man" chỉ những cá nhân đạt được thành công qua nỗ lực và tài năng của chính mình, thường xuất phát từ hoàn cảnh khó khăn hoặc thiếu thốn. Cụm từ này phổ biến trong văn hóa Mỹ, nhấn mạnh giá trị của sự cống hiến và khởi đầu từ con số không. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, biểu đạt này có cùng nghĩa, nhưng ở Mỹ, nó thường được coi là một biểu tượng của giấc mơ Mỹ.
Cụm từ "self-made man" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "self" (tự) và "made" (được tạo ra). Từ "self" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sui", có nghĩa là bản thân, trong khi "made" xuất phát từ "magere", nghĩa là tạo ra. Thuật ngữ này thường chỉ những người đạt được thành công dựa vào nỗ lực cá nhân mà không phụ thuộc vào hoàn cảnh xuất thân. Khái niệm này đã trở thành biểu tượng cho tinh thần khởi nghiệp và tự lập trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "self-made man" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần 2 của Speaking và các đề tài về thành công, tự lập cũng như phát triển bản thân trong Writing. Ngoài bối cảnh học thuật, khái niệm này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân đã tự xây dựng sự nghiệp và tài sản mà không dựa vào sự hỗ trợ từ gia đình hay môi trường xã hội. Những tình huống phổ biến liên quan đến cụm từ này bao gồm câu chuyện thành công điển hình, phỏng vấn, và các bài diễn thuyết truyền cảm hứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp