Bản dịch của từ Self-monitoring trong tiếng Việt

Self-monitoring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-monitoring (Noun)

sˈɛlfməntˈɔɹɨŋ
sˈɛlfməntˈɔɹɨŋ
01

Quá trình quan sát và điều chỉnh hành vi hoặc hiệu suất của chính mình.

The process of observing and regulating one's own behavior or performance.

Ví dụ

Self-monitoring helps individuals improve their social skills during conversations.

Tự giám sát giúp cá nhân cải thiện kỹ năng xã hội trong cuộc trò chuyện.

Many people do not practice self-monitoring in social situations effectively.

Nhiều người không thực hành tự giám sát trong các tình huống xã hội hiệu quả.

How does self-monitoring affect social interactions among teenagers today?

Tự giám sát ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên hôm nay?

02

Một thói quen trong đó cá nhân theo dõi tiến trình của chính mình hướng tới một mục tiêu.

A practice in which individuals track their own progress towards a goal.

Ví dụ

Self-monitoring helps people improve their social skills effectively and consistently.

Tự theo dõi giúp mọi người cải thiện kỹ năng xã hội một cách hiệu quả.

Many students do not practice self-monitoring during their social interactions.

Nhiều sinh viên không thực hành tự theo dõi trong các tương tác xã hội.

How can self-monitoring enhance our ability to communicate socially?

Làm thế nào tự theo dõi có thể nâng cao khả năng giao tiếp xã hội của chúng ta?

03

Khả năng nhận biết và điều chỉnh hành động của chính mình dựa trên phản hồi bên ngoài hoặc nội bộ.

The ability to recognize and adjust one's actions based on external or internal feedback.

Ví dụ

Self-monitoring helps individuals improve their social skills during conversations.

Tự giám sát giúp cá nhân cải thiện kỹ năng xã hội trong cuộc trò chuyện.

Many people do not practice self-monitoring in social situations effectively.

Nhiều người không thực hành tự giám sát trong tình huống xã hội hiệu quả.

How can self-monitoring enhance our social interactions in daily life?

Làm thế nào tự giám sát có thể nâng cao tương tác xã hội của chúng ta trong cuộc sống hàng ngày?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-monitoring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-monitoring

Không có idiom phù hợp