Bản dịch của từ Self possessed trong tiếng Việt

Self possessed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self possessed (Adjective)

sˈɛlf pəzˈɛst
sˈɛlf pəzˈɛst
01

Bình tĩnh, tự tin và kiểm soát được cảm xúc của mình; sáng tác.

Calm confident and in control of ones feelings composed.

Ví dụ

She remained self possessed during the heated debate last week.

Cô ấy vẫn giữ được sự điềm tĩnh trong cuộc tranh luận tuần trước.

He was not self possessed when discussing his job loss.

Anh ấy không giữ được sự điềm tĩnh khi nói về việc mất việc.

Is she always self possessed in social situations?

Cô ấy có luôn giữ được sự điềm tĩnh trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self possessed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] Well I am also proud to say that I am a individual, so after 2 months, she nailed it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Self possessed

Không có idiom phù hợp