Bản dịch của từ Self possessed trong tiếng Việt
Self possessed

Self possessed (Adjective)
She remained self possessed during the heated debate last week.
Cô ấy vẫn giữ được sự điềm tĩnh trong cuộc tranh luận tuần trước.
He was not self possessed when discussing his job loss.
Anh ấy không giữ được sự điềm tĩnh khi nói về việc mất việc.
Is she always self possessed in social situations?
Cô ấy có luôn giữ được sự điềm tĩnh trong các tình huống xã hội không?
Tính từ "self-possessed" mô tả trạng thái tâm lý của một người có khả năng kiểm soát cảm xúc, hành vi và suy nghĩ của bản thân trong những tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Nghĩa của từ này thường gắn liền với sự tự tin và bình tĩnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong giọng điệu, điều này không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "self-possessed" có nguồn gốc từ hai phần: "self", xuất phát từ tiếng Anh cổ “selfa,” có nghĩa là bản thân, và "possessed", bắt nguồn từ tiếng Latin "possidere", nghĩa là sở hữu. Từ thế kỷ 17, "self-possessed" đã được dùng để chỉ trạng thái tự chủ, bình tĩnh, và có kiểm soát đối với cảm xúc hay hành động của bản thân. Ý nghĩa hiện đại của từ này chủ yếu nhấn mạnh đến sự điềm tĩnh và khả năng duy trì sự tự tin trong các tình huống khó khăn.
Từ "self possessed" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tính cách và cảm xúc. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn trong Listening và Reading. Trong ngữ cảnh chung, "self possessed" được dùng để diễn tả trạng thái bình tĩnh, tự chủ của một cá nhân trong những tình huống căng thẳng hoặc khó khăn, thể hiện sự trưởng thành và khả năng quản lý cảm xúc hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
