Bản dịch của từ Self-realization trong tiếng Việt
Self-realization

Self-realization (Noun)
Sự nhận thức hoặc hiểu biết về tính cách hoặc cá tính của chính mình.
The realization or understanding of ones own character or individuality.
Self-realization helps people understand their true identity in society.
Sự tự nhận thức giúp mọi người hiểu được bản sắc thật của mình trong xã hội.
Many individuals do not achieve self-realization during their lifetime.
Nhiều cá nhân không đạt được sự tự nhận thức trong suốt cuộc đời.
How can self-realization improve social interactions among individuals?
Làm thế nào sự tự nhận thức có thể cải thiện các tương tác xã hội giữa các cá nhân?
Self-realization is important for personal growth and development.
Tự nhận thức quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Lack of self-realization can lead to feelings of dissatisfaction and confusion.
Thiếu sự nhận thức về bản thân có thể dẫn đến cảm giác không hài lòng và rối loạn.
Self-realization helps individuals understand their true potential in society.
Sự tự nhận thức giúp cá nhân hiểu tiềm năng thực sự trong xã hội.
Many people do not achieve self-realization due to societal pressures.
Nhiều người không đạt được sự tự nhận thức do áp lực xã hội.
How can self-realization improve social interactions among different communities?
Làm thế nào sự tự nhận thức có thể cải thiện các tương tác xã hội giữa các cộng đồng?
Self-realization is important for personal growth.
Tự nhận thức quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Not everyone achieves self-realization in their lifetime.
Không ai đều đạt được tự nhận thức trong đời mình.
Sự đạt được mục tiêu hoặc nguyện vọng cá nhân của một người.
An achievement of ones personal goals or aspirations.
Self-realization is crucial for personal growth in society today.
Sự tự nhận thức là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân trong xã hội hôm nay.
Many people do not achieve self-realization in their lives.
Nhiều người không đạt được sự tự nhận thức trong cuộc sống của họ.
How can self-realization improve our social interactions?
Làm thế nào sự tự nhận thức có thể cải thiện các tương tác xã hội của chúng ta?
Self-realization is important for personal growth.
Tự nhận thức quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Not everyone achieves self-realization in their lifetime.
Không phải ai cũng đạt được tự nhận thức trong đời.
Khái niệm "self-realization" (tự nhận thức) đề cập đến quá trình cá nhân khám phá và hiểu rõ về bản thân, bao gồm khả năng, giá trị và mục tiêu của mình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và triết học để mô tả hành trình đạt được bản thể tối thượng và tiềm năng tối đa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh văn hóa khi áp dụng khái niệm này.
Từ "self-realization" bắt nguồn từ các thành phần tiếng Anh "self" (bản thân) và "realization" (thực hiện, nhận thức). Từ "realization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "realizare", nghĩa là "hiện thực hóa", kết hợp với "res" (thực tại). Khái niệm này phát triển trong triết học và tâm lý học, liên quan đến việc nhận thức và phát huy tiềm năng bản thân. Hiện nay, nó chỉ quá trình khám phá và khẳng định giá trị, bản sắc cá nhân.
Từ "self-realization" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi mà các thí sinh thường thảo luận về sự phát triển cá nhân và tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học, tâm lý học và các khóa học phát triển bản thân, liên quan đến quá trình nhận thức và phát triển tiềm năng bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp