Bản dịch của từ Self-realization trong tiếng Việt

Self-realization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-realization (Noun)

sˈɛlfɹiəlɪzˈeɪʃn
sˈɛlfɹiəlɪzˈeɪʃn
01

Sự nhận thức hoặc hiểu biết về tính cách hoặc cá tính của chính mình.

The realization or understanding of ones own character or individuality.

Ví dụ

Self-realization helps people understand their true identity in society.

Sự tự nhận thức giúp mọi người hiểu được bản sắc thật của mình trong xã hội.

Many individuals do not achieve self-realization during their lifetime.

Nhiều cá nhân không đạt được sự tự nhận thức trong suốt cuộc đời.

How can self-realization improve social interactions among individuals?

Làm thế nào sự tự nhận thức có thể cải thiện các tương tác xã hội giữa các cá nhân?

Self-realization is important for personal growth and development.

Tự nhận thức quan trọng cho sự phát triển cá nhân.

Lack of self-realization can lead to feelings of dissatisfaction and confusion.

Thiếu sự nhận thức về bản thân có thể dẫn đến cảm giác không hài lòng và rối loạn.

02

Quá trình nhận thức được tiềm năng hoặc khả năng của chính mình.

The process of becoming aware of ones own potential or abilities.

Ví dụ

Self-realization helps individuals understand their true potential in society.

Sự tự nhận thức giúp cá nhân hiểu tiềm năng thực sự trong xã hội.

Many people do not achieve self-realization due to societal pressures.

Nhiều người không đạt được sự tự nhận thức do áp lực xã hội.

How can self-realization improve social interactions among different communities?

Làm thế nào sự tự nhận thức có thể cải thiện các tương tác xã hội giữa các cộng đồng?

Self-realization is important for personal growth.

Tự nhận thức quan trọng cho sự phát triển cá nhân.

Not everyone achieves self-realization in their lifetime.

Không ai đều đạt được tự nhận thức trong đời mình.

03

Sự đạt được mục tiêu hoặc nguyện vọng cá nhân của một người.

An achievement of ones personal goals or aspirations.

Ví dụ

Self-realization is crucial for personal growth in society today.

Sự tự nhận thức là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân trong xã hội hôm nay.

Many people do not achieve self-realization in their lives.

Nhiều người không đạt được sự tự nhận thức trong cuộc sống của họ.

How can self-realization improve our social interactions?

Làm thế nào sự tự nhận thức có thể cải thiện các tương tác xã hội của chúng ta?

Self-realization is important for personal growth.

Tự nhận thức quan trọng cho sự phát triển cá nhân.

Not everyone achieves self-realization in their lifetime.

Không phải ai cũng đạt được tự nhận thức trong đời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-realization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-realization

Không có idiom phù hợp