Bản dịch của từ Self-respecting trong tiếng Việt
Self-respecting

Self-respecting (Adjective)
Có lòng tự trọng.
Having selfrespect.
A self-respecting person values their dignity in social situations.
Một người tự trọng đánh giá cao phẩm giá của họ trong tình huống xã hội.
He is not self-respecting if he tolerates disrespectful behavior.
Anh ấy không tự trọng nếu anh ấy chịu đựng hành vi thiếu tôn trọng.
Are self-respecting individuals treated fairly in today's society?
Những cá nhân tự trọng có được đối xử công bằng trong xã hội hôm nay không?
Từ "self-respecting" mang ý nghĩa chỉ tính tự trọng, thể hiện sự tôn trọng bản thân và giá trị cá nhân. Trong tiếng Anh, "self-respecting" được dùng để mô tả những người tự tin, giữ vững nguyên tắc và quan điểm của mình, không chấp nhận sự đối xử thiếu tôn trọng từ người khác. Từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, cũng như nghĩa và cách sử dụng.
Từ "self-respecting" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "self-" (tự) và động từ "respect" (tôn trọng), có nguồn gốc từ từ Latin "respectus", nghĩa là "nhìn lại, tôn trọng". Khái niệm này thể hiện sự tôn trọng bản thân, phản ánh ý thức về giá trị và phẩm giá cá nhân. Kể từ thế kỷ 19, "self-respecting" đã được sử dụng để chỉ những cá nhân có lòng tự trọng và không chấp nhận các hành vi hạ thấp nhân cách.
Thuật ngữ "self-respecting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bản sắc cá nhân và nguyên tắc đạo đức, mô tả một cá nhân có sự tôn trọng bản thân và đòi hỏi sự tôn trọng từ người khác. Trong giao tiếp hàng ngày, "self-respecting" thường được đề cập khi thảo luận về các giá trị cá nhân, quyết định nghề nghiệp và mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp