Bản dịch của từ Self satisfied trong tiếng Việt
Self satisfied

Self satisfied (Adjective)
Hài lòng với khả năng hoặc thành tích của chính mình.
Satisfied with ones own abilities or accomplishments.
She felt self-satisfied after winning the debate competition.
Cô ấy cảm thấy tự mãn sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi tranh luận.
His self-satisfied attitude annoyed his classmates.
Thái độ tự mãn của anh ấy làm phật lòng bạn học của anh ấy.
Being self-satisfied can hinder personal growth and development.
Việc tự mãn có thể làm trở ngại cho sự phát triển cá nhân.
Self satisfied (Noun)
Cảm giác hài lòng với khả năng hoặc thành tích của chính mình.
A feeling of being satisfied with ones own abilities or accomplishments.
Her self-satisfied attitude annoyed her colleagues at the office.
Thái độ tự mãn của cô ấy làm phiền đồng nghiệp ở văn phòng.
His self-satisfied smirk after the promotion was evident to everyone.
Nụ cười tự mãn của anh ấy sau khi thăng chức rõ ràng với mọi người.
The CEO's self-satisfied demeanor reflected his confidence in the company's success.
Thái độ tự mãn của giám đốc điều hành phản ánh sự tự tin của ông vào thành công của công ty.
Tự mãn (self-satisfied) mô tả trạng thái của một cá nhân cảm thấy hài lòng với bản thân, thường là không có sự tự phê bình hoặc phê phán. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự thiếu khiêm tốn hoặc ý thức tự phê bình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "self-satisfied" có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn nói và văn viết Anh, nhấn mạnh tính cường điệu trong sự tự mãn hơn là sự đơn giản trong Mỹ.
Từ "self-satisfied" bắt nguồn từ cụm "self" (từ gốc tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ) có nghĩa là bản thân và "satisfied" từ tiếng Latinh "satisfacere", có nghĩa là thỏa mãn. Kết hợp lại, "self-satisfied" chỉ trạng thái thỏa mãn với chính mình, không cần sự công nhận từ người khác. Trong lịch sử, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự kiêu ngạo hay tự mãn, ngày nay vẫn phản ánh sự thiếu khiêm tốn trong thái độ cá nhân.
Cụm từ "self-satisfied" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói với tần suất thấp khi mô tả sự hài lòng quá mức về bản thân. Trong tiếng Anh nói chung, "self-satisfied" thường được dùng trong các ngữ cảnh chỉ sự tự mãn, có thể xuất hiện trong các tình huống phê phán cá nhân hoặc khi tác giả muốn chỉ trích thái độ tiêu cực. Từ này có thể kết hợp với các chủ đề về tâm lý, phát triển bản thân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp