Bản dịch của từ Self satisfied trong tiếng Việt

Self satisfied

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self satisfied (Adjective)

sˈɛlfsəstˈeɪsti
sˈɛlfsəstˈeɪsti
01

Hài lòng với khả năng hoặc thành tích của chính mình.

Satisfied with ones own abilities or accomplishments.

Ví dụ

She felt self-satisfied after winning the debate competition.

Cô ấy cảm thấy tự mãn sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi tranh luận.

His self-satisfied attitude annoyed his classmates.

Thái độ tự mãn của anh ấy làm phật lòng bạn học của anh ấy.

Being self-satisfied can hinder personal growth and development.

Việc tự mãn có thể làm trở ngại cho sự phát triển cá nhân.

Self satisfied (Noun)

sˈɛlfsəstˈeɪsti
sˈɛlfsəstˈeɪsti
01

Cảm giác hài lòng với khả năng hoặc thành tích của chính mình.

A feeling of being satisfied with ones own abilities or accomplishments.

Ví dụ

Her self-satisfied attitude annoyed her colleagues at the office.

Thái độ tự mãn của cô ấy làm phiền đồng nghiệp ở văn phòng.

His self-satisfied smirk after the promotion was evident to everyone.

Nụ cười tự mãn của anh ấy sau khi thăng chức rõ ràng với mọi người.

The CEO's self-satisfied demeanor reflected his confidence in the company's success.

Thái độ tự mãn của giám đốc điều hành phản ánh sự tự tin của ông vào thành công của công ty.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self satisfied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self satisfied

Không có idiom phù hợp