Bản dịch của từ Self-sealing trong tiếng Việt
Self-sealing

Self-sealing (Adjective)
Self-sealing envelopes are convenient for mailing important documents.
Phong bì tự kín rất tiện lợi để gửi tài liệu quan trọng.
Using regular glue, these envelopes are not self-sealing and require licking.
Sử dụng keo thông thường, những phong bì này không tự kín và cần phải liếm.
Are self-sealing envelopes more popular than traditional ones for mailing letters?
Liệu phong bì tự kín có phổ biến hơn so với các loại truyền thống để gửi thư không?
Từ "self-sealing" biểu thị một tính năng của vật liệu hoặc sản phẩm có khả năng tự niêm phong mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bao bì hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh Anh, "self-sealing" được sử dụng phổ biến và giữ nguyên nghĩa như ở tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực cụ thể, như y tế hay công nghiệp, nơi tính năng này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và bảo quản sản phẩm.
Từ "self-sealing" xuất phát từ hai thành tố: "self" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "bản thân" và "sealing", từ động từ "seal", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sigillum", có nghĩa là "dấu niêm". Khái niệm này đã phát triển từ ý tưởng về khả năng tự niêm phong mà không cần sự can thiệp bên ngoài, phản ánh tiến bộ trong vật liệu và công nghệ. Hiện nay, "self-sealing" thường được sử dụng để chỉ các vật liệu hoặc hệ thống có khả năng tự phục hồi hoặc tự niêm phong, nhất là trong ngành công nghiệp và khoa học vật liệu.
Từ "self-sealing" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh luyện thi, từ này thường được sử dụng để mô tả các loại bao bì bảo quản thực phẩm hoặc trong ngành công nghiệp sản xuất để khái quát hóa các sản phẩm có khả năng tự bịt kín. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường liên quan đến các sản phẩm tiện ích, như túi nilon hoặc phong bì, nhấn mạnh tính chất tự động hóa và thuận tiện trong sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp