Bản dịch của từ Self-sealing trong tiếng Việt

Self-sealing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-sealing (Adjective)

sɛlfsˈilɪŋ
sɛlfsˈilɪŋ
01

Tự niêm phong mà không cần quy trình hoặc thủ tục thông thường.

Sealing itself without the usual process or procedure.

Ví dụ

Self-sealing envelopes are convenient for mailing important documents.

Phong bì tự kín rất tiện lợi để gửi tài liệu quan trọng.

Using regular glue, these envelopes are not self-sealing and require licking.

Sử dụng keo thông thường, những phong bì này không tự kín và cần phải liếm.

Are self-sealing envelopes more popular than traditional ones for mailing letters?

Liệu phong bì tự kín có phổ biến hơn so với các loại truyền thống để gửi thư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-sealing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-sealing

Không có idiom phù hợp