Bản dịch của từ Self-serve trong tiếng Việt
Self-serve

Self-serve (Noun)
Cơ sở tự phục vụ nơi khách hàng có thể tự phục vụ.
A selfservice establishment where customers can serve themselves.
The self-serve cafe allows customers to pour their own coffee.
Quán cafe tự phục vụ cho phép khách hàng tự rót cà phê của họ.
The convenience store does not have a self-serve checkout counter.
Cửa hàng tiện lợi không có quầy thanh toán tự phục vụ.
Is the self-serve gas station open 24 hours a day?
Trạm xăng tự phục vụ mở cửa 24 giờ một ngày à?
Self-serve (Verb)
Tự phục vụ mà không cần sự trợ giúp của người khác, đặc biệt là trong cơ sở tự phục vụ.
To serve oneself without the assistance of others especially in a selfservice establishment.
I always self-serve at the salad bar during lunchtime.
Tôi luôn phục vụ bản thân tại quầy salad vào giờ trưa.
She never self-serves at the coffee shop after work.
Cô ấy không bao giờ phục vụ bản thân tại quán cà phê sau giờ làm.
Do you usually self-serve at the supermarket on weekends?
Bạn thường phục vụ bản thân tại siêu thị vào cuối tuần không?
Thuật ngữ "self-serve" chỉ một phương thức phục vụ mà trong đó khách hàng tự quản lý và thực hiện các bước cần thiết để tiếp cận sản phẩm hoặc dịch vụ mà không cần sự hỗ trợ trực tiếp từ nhân viên. Trong tiếng Anh Mỹ, "self-serve" thường được sử dụng để mô tả các quầy tự phục vụ trong nhà hàng hoặc siêu thị, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng, nhưng có thể kèm theo các hình thức như "self-service". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "self-serve" bắt nguồn từ thành phần "self" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "seulf", nghĩa là "tự", và "serve" từ động từ tiếng Latinh "servire", có nghĩa là "phục vụ". Cách sử dụng "self-serve" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, mô tả các mô hình dịch vụ nơi khách hàng tự phục vụ bản thân. Ý nghĩa hiện tại phản ánh xu hướng tự chủ và tiết kiệm thời gian trong xã hội hiện đại.
Từ "self-serve" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và dịch vụ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể thấy trong các đoạn hội thoại hoặc bài viết liên quan đến ngành dịch vụ, như nhà hàng buffet hay siêu thị tự phục vụ. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể áp dụng từ này khi thảo luận về trải nghiệm khách hàng hoặc xu hướng tiêu dùng tự phục vụ, phản ánh sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp