Bản dịch của từ Self-serve trong tiếng Việt

Self-serve

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-serve (Noun)

sɛlf sɚɹv
sɛlf sɚɹv
01

Cơ sở tự phục vụ nơi khách hàng có thể tự phục vụ.

A selfservice establishment where customers can serve themselves.

Ví dụ

The self-serve cafe allows customers to pour their own coffee.

Quán cafe tự phục vụ cho phép khách hàng tự rót cà phê của họ.

The convenience store does not have a self-serve checkout counter.

Cửa hàng tiện lợi không có quầy thanh toán tự phục vụ.

Is the self-serve gas station open 24 hours a day?

Trạm xăng tự phục vụ mở cửa 24 giờ một ngày à?

Self-serve (Verb)

sɛlf sɚɹv
sɛlf sɚɹv
01

Tự phục vụ mà không cần sự trợ giúp của người khác, đặc biệt là trong cơ sở tự phục vụ.

To serve oneself without the assistance of others especially in a selfservice establishment.

Ví dụ

I always self-serve at the salad bar during lunchtime.

Tôi luôn phục vụ bản thân tại quầy salad vào giờ trưa.

She never self-serves at the coffee shop after work.

Cô ấy không bao giờ phục vụ bản thân tại quán cà phê sau giờ làm.

Do you usually self-serve at the supermarket on weekends?

Bạn thường phục vụ bản thân tại siêu thị vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-serve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-serve

Không có idiom phù hợp