Bản dịch của từ Self-server trong tiếng Việt
Self-server

Self-server (Noun)
Một máy chủ được sử dụng để phục vụ tài nguyên của chính nó.
A server that is used to serve its own resources.
The self-server at the café offers quick access to food and drinks.
Máy phục vụ tự phục vụ tại quán cà phê cung cấp đồ ăn nhanh.
Many people do not prefer using a self-server for their meals.
Nhiều người không thích sử dụng máy phục vụ tự phục vụ cho bữa ăn.
Is the self-server popular among customers at the restaurant?
Máy phục vụ tự phục vụ có phổ biến với khách hàng tại nhà hàng không?
"Self-server" là một danh từ tiếng Anh chỉ những thiết bị hoặc hệ thống cho phép người dùng thực hiện các giao dịch hoặc nhận dịch vụ mà không cần sự trợ giúp từ nhân viên. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thông thường được sử dụng để chỉ máy tự phục vụ tại các siêu thị hoặc nhà hàng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến ứng dụng công nghệ trên nền tảng trực tuyến. Sự khác biệt trong sử dụng chủ yếu nằm ở bối cảnh văn hóa và thói quen tiêu dùng tại từng khu vực.
Từ "self-server" có nguồn gốc từ hai thành phần: "self", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seolfa" có nghĩa là bản thân, và "server", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "servir", nghĩa là phục vụ. Kết hợp lại, "self-server" chỉ những hệ thống hoặc thiết bị cho phép người dùng tự phục vụ mà không cần đến sự trợ giúp của người khác. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin đã thúc đẩy sự phổ biến của khái niệm này, đặc biệt trong ngành dịch vụ và quản lý thông tin.
Từ "self-server" xuất hiện thường xuyên trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, liên quan đến các chủ đề như dịch vụ tự phục vụ và công nghệ trong ngành thực phẩm. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về xu hướng tiêu dùng hiện đại và sự tiện lợi mà nó mang lại. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, "self-server" cũng được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc hệ thống cho phép người dùng tự thực hiện các thao tác mà không cần trợ giúp từ nhân viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp