Bản dịch của từ Self sustained trong tiếng Việt

Self sustained

Idiom

Self sustained (Idiom)

01

Có khả năng phát triển độc lập.

Capable of thriving independently.

Ví dụ

Many communities are self sustained through local farming and trade.

Nhiều cộng đồng tự duy trì thông qua nông nghiệp và thương mại địa phương.

These neighborhoods are not self sustained, relying on outside resources.

Những khu phố này không tự duy trì, phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài.

Are self sustained communities more successful than those that depend on aid?

Các cộng đồng tự duy trì có thành công hơn những cộng đồng phụ thuộc vào viện trợ không?

02

Tự túc đáp ứng nhu cầu của bản thân.

Selfsufficient in providing for ones own needs.

Ví dụ

Many communities strive to be self sustained through local farming initiatives.

Nhiều cộng đồng cố gắng tự cung tự cấp thông qua các sáng kiến nông nghiệp địa phương.

Not all neighborhoods are self sustained; some rely on outside help.

Không phải tất cả các khu phố đều tự cung tự cấp; một số phụ thuộc vào sự giúp đỡ bên ngoài.

How can a city become more self sustained in food production?

Một thành phố có thể trở nên tự cung tự cấp hơn trong sản xuất thực phẩm như thế nào?

03

Có thể tự duy trì bản thân mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.

Able to maintain oneself without external help.

Ví dụ

Many communities aim to be self sustained without government assistance.

Nhiều cộng đồng hướng tới việc tự duy trì mà không cần trợ giúp của chính phủ.

They are not self sustained; they rely on donations for support.

Họ không tự duy trì; họ phụ thuộc vào quyên góp để hỗ trợ.

Is this village truly self sustained in food and energy production?

Liệu ngôi làng này có thực sự tự duy trì trong sản xuất thực phẩm và năng lượng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self sustained cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self sustained

Không có idiom phù hợp