Bản dịch của từ Self sustained trong tiếng Việt
Self sustained
Self sustained (Idiom)
Có khả năng phát triển độc lập.
Many communities are self sustained through local farming and trade.
Nhiều cộng đồng tự duy trì thông qua nông nghiệp và thương mại địa phương.
These neighborhoods are not self sustained, relying on outside resources.
Những khu phố này không tự duy trì, phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài.
Are self sustained communities more successful than those that depend on aid?
Các cộng đồng tự duy trì có thành công hơn những cộng đồng phụ thuộc vào viện trợ không?
Tự túc đáp ứng nhu cầu của bản thân.
Selfsufficient in providing for ones own needs.
Many communities strive to be self sustained through local farming initiatives.
Nhiều cộng đồng cố gắng tự cung tự cấp thông qua các sáng kiến nông nghiệp địa phương.
Not all neighborhoods are self sustained; some rely on outside help.
Không phải tất cả các khu phố đều tự cung tự cấp; một số phụ thuộc vào sự giúp đỡ bên ngoài.
How can a city become more self sustained in food production?
Một thành phố có thể trở nên tự cung tự cấp hơn trong sản xuất thực phẩm như thế nào?
Many communities aim to be self sustained without government assistance.
Nhiều cộng đồng hướng tới việc tự duy trì mà không cần trợ giúp của chính phủ.
They are not self sustained; they rely on donations for support.
Họ không tự duy trì; họ phụ thuộc vào quyên góp để hỗ trợ.
Is this village truly self sustained in food and energy production?
Liệu ngôi làng này có thực sự tự duy trì trong sản xuất thực phẩm và năng lượng không?
"Self-sustained" là một tính từ diễn tả trạng thái của một hệ thống, cá nhân hoặc tổ chức có khả năng duy trì bản thân mà không cần đến sự hỗ trợ từ bên ngoài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như phát triển bền vững, sinh thái học và kinh tế. Trong tiếng Anh Anh, "self-sustained" và "self-sufficient" thường được sử dụng thay thế cho nhau, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "self-sustaining" thường được ưa chuộng hơn, nhấn mạnh vào khả năng duy trì liên tục.
Từ "self-sustained" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "sustinere", nghĩa là "duy trì" hoặc "chống đỡ". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ "self", chỉ sự tự lập, và "sustained", diễn tả khả năng duy trì hoạt động mà không cần trợ giúp từ bên ngoài. Lịch sử ngôn ngữ của từ này thể hiện khái niệm về sự tự chủ và độc lập, ngày nay thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như phát triển bền vững, sinh thái và kinh tế.
Khái niệm "self-sustained" xuất hiện với tỷ lệ tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người nghe thường gặp các thuật ngữ liên quan đến phát triển bền vững. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về môi trường, kinh tế hoặc công nghệ tự diễn, thể hiện khả năng tự duy trì mà không cần đến nguồn lực bên ngoài. Từ này thường được gặp trong các bài viết nghiên cứu về sinh thái và kinh doanh bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp