Bản dịch của từ Self worth trong tiếng Việt
Self worth

Self worth (Idiom)
Self worth is crucial for achieving success in life.
Giá trị bản thân rất quan trọng để đạt được thành công trong cuộc sống.
Lacking self worth can lead to feelings of inadequacy and unhappiness.
Thiếu giá trị bản thân có thể dẫn đến cảm giác thiếu tự tin và không hạnh phúc.
Do you believe self worth plays a significant role in social interactions?
Bạn có tin rằng giá trị bản thân đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Lòng tự trọng và sự tự tin vào khả năng và tính cách của chính mình.
Selfrespect and confidence in ones own abilities and character.
Believing in your self worth is essential for success in IELTS.
Tin vào giá trị bản thân là điều cần thiết cho thành công trong IELTS.
Never doubt your self worth when preparing for the speaking test.
Không bao giờ nghi ngờ giá trị bản thân khi chuẩn bị cho bài thi nói.
Is self worth important in building confidence for writing tasks?
Giá trị bản thân có quan trọng trong việc xây dựng sự tự tin cho các bài viết không?
"Giá trị bản thân" (self-worth) ám chỉ nhận thức và đánh giá tích cực về giá trị cá nhân của một người. Thuật ngữ này có thể đề cập đến sự tự tin, lòng tự trọng và cách mà một cá nhân nhìn nhận chính mình. Trong khi không có sự khác biệt ngữ âm hay chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự sử dụng có thể khác biệt khi người nói thường nhấn mạnh khái niệm cá nhân hơn trong các văn hóa khác nhau. Giá trị bản thân được coi là yếu tố quan trọng trong tâm lý học, ảnh hưởng đến hành vi và sự phát triển của cá nhân.
Thuật ngữ "self-worth" xuất xứ từ hai từ gốc: "self" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seolf", có nghĩa là bản thân, và "worth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyrþe", có nghĩa là giá trị hoặc giá cả. Kết hợp lại, "self-worth" chỉ cảm giác giá trị bản thân mà một cá nhân cảm nhận được. Trong lịch sử, khái niệm này đã phản ánh sự phát triển của tâm lý học nhân văn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự nhận thức và giá trị cá nhân trong sự phát triển tâm thần và cảm xúc.
Khái niệm "self worth" (giá trị bản thân) thường xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận tâm lý học và phát triển cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần Speaking khi thí sinh bàn luận về sự tự tin, phần Writing khi viết luận về tâm lý xã hội, và phần Listening, Reading liên quan đến bài nghe và đọc về sự phát triển bản thân. Thuật ngữ này có vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tâm thần và ảnh hưởng của nó đối với hành vi và quyết định cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
