Bản dịch của từ Selfharm trong tiếng Việt

Selfharm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selfharm(Noun)

sˈɛlfhˌæmɚ
sˈɛlfhˌæmɚ
01

Hành vi liên quan đến việc gây thương tích cho bản thân, có thể là về thể chất hoặc cảm xúc.

Behavior that involves causing injury to oneself, which can be physical or emotional.

Ví dụ
02

Hành động cố ý gây thương tích cho bản thân, thường như một cơ chế đối phó với sự đau khổ về mặt cảm xúc.

The act of deliberately causing harm to oneself, often as a coping mechanism for emotional distress.

Ví dụ
03

Một biểu hiện của sự đau khổ tâm lý có thể liên quan đến việc cắt, đốt, hoặc các hành động gây hại khác.

An expression of psychological distress that may involve cutting, burning, or other harmful actions.

Ví dụ