Bản dịch của từ Selfharm trong tiếng Việt
Selfharm

Selfharm (Noun)
Self-harm can affect many teenagers, including Sarah and John in school.
Tự gây hại có thể ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên, bao gồm Sarah và John ở trường.
Many people do not understand self-harm and its underlying issues.
Nhiều người không hiểu tự gây hại và những vấn đề tiềm ẩn của nó.
Is self-harm a common issue among youth in your community?
Tự gây hại có phải là một vấn đề phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Self-harm can lead to serious emotional issues for many teenagers today.
Tự làm hại bản thân có thể dẫn đến vấn đề cảm xúc nghiêm trọng cho nhiều thanh thiếu niên hôm nay.
Self-harm is not the solution to social pressures faced by youth.
Tự làm hại bản thân không phải là giải pháp cho áp lực xã hội mà thanh niên phải đối mặt.
Is self-harm common among students in high-pressure environments like schools?
Tự làm hại bản thân có phổ biến trong số học sinh ở môi trường áp lực như trường học không?
Một biểu hiện của sự đau khổ tâm lý có thể liên quan đến việc cắt, đốt, hoặc các hành động gây hại khác.
An expression of psychological distress that may involve cutting, burning, or other harmful actions.
Self-harm is a serious issue among teenagers in today's society.
Tự làm hại bản thân là một vấn đề nghiêm trọng trong giới trẻ ngày nay.
Many people do not understand self-harm and its underlying causes.
Nhiều người không hiểu về tự làm hại bản thân và nguyên nhân của nó.
What are the main reasons for self-harm among young adults today?
Những lý do chính nào dẫn đến tự làm hại bản thân ở người trẻ hôm nay?