Bản dịch của từ Selfharm trong tiếng Việt
Selfharm
Noun [U/C]

Selfharm(Noun)
sˈɛlfhˌæmɚ
sˈɛlfhˌæmɚ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một biểu hiện của sự đau khổ tâm lý có thể liên quan đến việc cắt, đốt, hoặc các hành động gây hại khác.
An expression of psychological distress that may involve cutting, burning, or other harmful actions.
Ví dụ
