Bản dịch của từ Selfharm trong tiếng Việt

Selfharm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selfharm (Noun)

sˈɛlfhˌæmɚ
sˈɛlfhˌæmɚ
01

Hành động cố ý gây thương tích cho bản thân, thường như một cơ chế đối phó với sự đau khổ về mặt cảm xúc.

The act of deliberately causing harm to oneself, often as a coping mechanism for emotional distress.

Ví dụ

Self-harm can affect many teenagers, including Sarah and John in school.

Tự gây hại có thể ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên, bao gồm Sarah và John ở trường.

Many people do not understand self-harm and its underlying issues.

Nhiều người không hiểu tự gây hại và những vấn đề tiềm ẩn của nó.

Is self-harm a common issue among youth in your community?

Tự gây hại có phải là một vấn đề phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

02

Hành vi liên quan đến việc gây thương tích cho bản thân, có thể là về thể chất hoặc cảm xúc.

Behavior that involves causing injury to oneself, which can be physical or emotional.

Ví dụ

Self-harm can lead to serious emotional issues for many teenagers today.

Tự làm hại bản thân có thể dẫn đến vấn đề cảm xúc nghiêm trọng cho nhiều thanh thiếu niên hôm nay.

Self-harm is not the solution to social pressures faced by youth.

Tự làm hại bản thân không phải là giải pháp cho áp lực xã hội mà thanh niên phải đối mặt.

Is self-harm common among students in high-pressure environments like schools?

Tự làm hại bản thân có phổ biến trong số học sinh ở môi trường áp lực như trường học không?

03

Một biểu hiện của sự đau khổ tâm lý có thể liên quan đến việc cắt, đốt, hoặc các hành động gây hại khác.

An expression of psychological distress that may involve cutting, burning, or other harmful actions.

Ví dụ

Self-harm is a serious issue among teenagers in today's society.

Tự làm hại bản thân là một vấn đề nghiêm trọng trong giới trẻ ngày nay.

Many people do not understand self-harm and its underlying causes.

Nhiều người không hiểu về tự làm hại bản thân và nguyên nhân của nó.

What are the main reasons for self-harm among young adults today?

Những lý do chính nào dẫn đến tự làm hại bản thân ở người trẻ hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/selfharm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selfharm

Không có idiom phù hợp