Bản dịch của từ Selling point trong tiếng Việt
Selling point

Selling point (Noun)
The main selling point of the new app is its user-friendly interface.
Điểm bán hàng chính của ứng dụng mới là giao diện thân thiện với người dùng.
The selling point of this social program is its community engagement.
Điểm bán hàng của chương trình xã hội này là sự tham gia của cộng đồng.
Is the selling point of this service clear to potential users?
Điểm bán hàng của dịch vụ này có rõ ràng với người dùng tiềm năng không?
Điểm bán hàng (selling point) là một thuật ngữ tiếp thị chỉ những đặc điểm hoặc lợi ích nổi bật của sản phẩm hoặc dịch vụ, nhằm thu hút sự chú ý và tạo động lực mua sắm từ phía khách hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và có thể xuất hiện ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác nhau về cách diễn đạt trong các phương tiện truyền thông.
Cụm từ "selling point" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "selling" là dạng hiện tại phân từ của động từ "sell", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sellan", có nghĩa là "bán". Từ "point" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctum", tức là "điểm". Kết hợp lại, "selling point" ám chỉ những đặc tính hoặc lợi ích nổi bật của một sản phẩm hoặc dịch vụ, nhằm thu hút khách hàng. Ý nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của các yếu tố thuyết phục trong hoạt động thương mại hiện đại.
Cụm từ "selling point" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về sản phẩm, dịch vụ hoặc marketing. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong các ngữ cảnh khác như kinh doanh, quảng cáo cũng khá cao, vì nó thể hiện những lợi thế hoặc đặc điểm nổi bật mà sản phẩm mang lại cho khách hàng. Trong môi trường thương mại, cụm từ này giúp người tiêu dùng nhận diện và đánh giá giá trị của sản phẩm một cách nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


