Bản dịch của từ Semester trong tiếng Việt

Semester

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semester (Noun)

səmˈɛstɚ
sɪmˈɛstəɹ
01

Học kỳ nửa năm ở trường phổ thông hoặc đại học, đặc biệt là ở bắc mỹ, thường kéo dài từ mười lăm đến mười tám tuần.

A half-year term in a school or university, especially in north america, typically lasting for fifteen to eighteen weeks.

Ví dụ

The fall semester at Harvard University starts in September.

Học kỳ mùa thu tại Đại học Harvard bắt đầu vào tháng 9.

Students have exams at the end of each semester.

Học sinh có bài kiểm tra vào cuối mỗi học kỳ.

She is taking five courses this semester.

Cô ấy sẽ tham gia năm khóa học trong học kỳ này.

Dạng danh từ của Semester (Noun)

SingularPlural

Semester

Semesters

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Semester cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] Before the fourth wave of covid pandemic a few weeks, I was bored rigid because the was over, and I didn't have anything to do [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Semester

Không có idiom phù hợp