Bản dịch của từ Semester trong tiếng Việt
Semester
Semester (Noun)
Học kỳ nửa năm ở trường phổ thông hoặc đại học, đặc biệt là ở bắc mỹ, thường kéo dài từ mười lăm đến mười tám tuần.
A half-year term in a school or university, especially in north america, typically lasting for fifteen to eighteen weeks.
The fall semester at Harvard University starts in September.
Học kỳ mùa thu tại Đại học Harvard bắt đầu vào tháng 9.
Students have exams at the end of each semester.
Học sinh có bài kiểm tra vào cuối mỗi học kỳ.
She is taking five courses this semester.
Cô ấy sẽ tham gia năm khóa học trong học kỳ này.
Dạng danh từ của Semester (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Semester | Semesters |
Họ từ
Từ "semester" chỉ một khoảng thời gian học tập trong hệ thống giáo dục, thường kéo dài từ 15 đến 18 tuần, được sử dụng phổ biến ở các trường đại học và cao đẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, "semester" được sử dụng rộng rãi hơn và đi kèm với các khái niệm như "fall semester" hay "spring semester". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "semester" nhưng thường hay áp dụng hệ thống học kỳ khác, ví dụ như "term", ám chỉ khoảng thời gian giảng dạy ngắn hơn.
Từ "semester" xuất phát từ tiếng Latinh "semestre", trong đó "semi-" nghĩa là một nửa và "mensis" nghĩa là tháng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 16, được sử dụng để chỉ khoảng thời gian học tập kéo dài thường là sáu tháng, tương đương với một học kỳ trong các hệ thống giáo dục hiện đại. "Semester" hiện nay chỉ các kỳ học trong năm tại các trường đại học, thể hiện sự phân chia thời gian trong chương trình giảng dạy.
Từ "semester" xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi đề cập đến quy trình giáo dục và thời gian học tập. Ngoài việc xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, "semester" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lên kế hoạch học tập, báo cáo kết quả học tập hoặc thảo luận về tiến độ khóa học. Thuật ngữ này cũng là một phần không thể thiếu trong các cuộc trao đổi giữa sinh viên và giảng viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp