Bản dịch của từ Semi final trong tiếng Việt

Semi final

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi final (Noun)

sˌɛmifˈaɪnəl
sˌɛmifˈaɪnəl
01

Vòng đấu hoặc trận đấu trước trận chung kết trong một cuộc thi.

The round or match before the final in a competition.

Ví dụ

She won the semi final and advanced to the grand final.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong trận bán kết và tiến vào trận chung kết.

The semi final of the soccer tournament will be held next week.

Trận bán kết của giải bóng đá sẽ được tổ chức vào tuần tới.

Many fans are eager to watch the semi final match.

Nhiều người hâm mộ háo hức để xem trận đấu bán kết.

Semi final (Adjective)

sˌɛmifˈaɪnəl
sˌɛmifˈaɪnəl
01

Liên quan đến hoặc biểu thị vòng đấu hoặc trận đấu trước trận chung kết trong một cuộc thi.

Relating to or denoting the round or match before the final in a competition.

Ví dụ

The semi final match was intense.

Trận đấu bán kết rất căng thẳng.

She made it to the semi final round.

Cô ấy đã vào vòng bán kết.

The semi final event attracted a large audience.

Sự kiện bán kết thu hút đông đảo khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi final/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi final

Không có idiom phù hợp