Bản dịch của từ Semi-opaque trong tiếng Việt
Semi-opaque

Semi-opaque (Adjective)
Không hoàn toàn rõ ràng hoặc minh bạch.
Not fully clear or transparent.
The semi-opaque curtains blocked the sunlight during the meeting.
Những chiếc rèm bán trong suốt đã chặn ánh sáng mặt trời trong cuộc họp.
The report is not semi-opaque; it clearly presents the data.
Báo cáo không bán trong suốt; nó trình bày rõ ràng dữ liệu.
Are the semi-opaque policies affecting social transparency in our community?
Liệu các chính sách bán trong suốt có ảnh hưởng đến tính minh bạch xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Từ "semi-opaque" được sử dụng để chỉ một vật liệu hoặc bề mặt cho phép ánh sáng đi qua một phần nhưng không hoàn toàn, dẫn đến hiệu ứng mờ. Trong ngữ cảnh về khoa học vật liệu và quang học, "semi-opaque" thường được áp dụng cho kính hoặc màng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các tài liệu kỹ thuật. Sử dụng từ này trong tiếng Việt thường ngụ ý rằng vật liệu không hoàn toàn trong suốt.
Từ "semi-opaque" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "semi" có nghĩa là "một nửa" và "opaque" bắt nguồn từ "opacus", nghĩa là "mờ đục" hoặc "không trong suốt". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự kết hợp của hai khái niệm: một vật thể không hoàn toàn trong suốt nhưng vẫn cho phép một phần ánh sáng đi qua. Hiện tại, "semi-opaque" thường được sử dụng trong khoa học vật liệu và quang học để mô tả các chất có tính chất đặc trưng này.
Từ "semi-opaque" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, nó có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả đặc tính vật liệu hoặc trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật. Trong Reading và Writing, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ, đặc biệt trong ngành vật liệu và kiến trúc. Từ "semi-opaque" thường được sử dụng để mô tả các vật liệu cho phép ánh sáng đi qua một phần nhưng không hoàn toàn rõ ràng.