Bản dịch của từ Semi-opaque trong tiếng Việt

Semi-opaque

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi-opaque (Adjective)

sɛmioʊpˈeɪk
sɛmioʊpˈeɪk
01

Không hoàn toàn rõ ràng hoặc minh bạch.

Not fully clear or transparent.

Ví dụ

The semi-opaque curtains blocked the sunlight during the meeting.

Những chiếc rèm bán trong suốt đã chặn ánh sáng mặt trời trong cuộc họp.

The report is not semi-opaque; it clearly presents the data.

Báo cáo không bán trong suốt; nó trình bày rõ ràng dữ liệu.

Are the semi-opaque policies affecting social transparency in our community?

Liệu các chính sách bán trong suốt có ảnh hưởng đến tính minh bạch xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi-opaque/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi-opaque

Không có idiom phù hợp