Bản dịch của từ Semifinal trong tiếng Việt
Semifinal

Semifinal (Noun)
The semifinal match between USA and Canada was very exciting.
Trận bán kết giữa Mỹ và Canada rất thú vị.
The semifinal did not include any teams from Europe this year.
Trận bán kết năm nay không có đội nào từ châu Âu.
Which teams are playing in the semifinal this weekend?
Những đội nào sẽ thi đấu ở trận bán kết cuối tuần này?
Họ từ
Từ "semifinal" (tiếng Anh) chỉ các trận đấu hoặc vòng thi đấu diễn ra trước trận chung kết trong một cuộc thi thể thao hoặc sự kiện khác. Từ này thường được sử dụng trong thể thao như bóng đá, quần vợt hoặc các cuộc thi tài năng. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "semifinal" để chỉ tình huống tương tự. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện dưới dạng "semis" trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "semifinal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "semi-" có nghĩa là "nửa" và "finalis" có nghĩa là "cuối cùng". Sự kết hợp này tạo thành nghĩa "nửa chặng đường cuối cùng". Từ này đã được sử dụng trong lĩnh vực thể thao và các cuộc thi, nhằm chỉ trận đấu hoặc vòng đấu quyết định trước trận chung kết. Ý nghĩa này phản ánh rõ ràng cấu trúc của các giải đấu, nơi "semifinal" là bước quan trọng dẫn đến việc xác định người chiến thắng cuối cùng.
Từ "semifinal" thường xuất hiện với tần suất cao trong các văn cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt trong các giải đấu như bóng đá, quần vợt, nơi các đội hoặc vận động viên tranh tài để tiến vào trận chung kết. Trong các bài thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong cả bốn thành phần: Đọc, Nghe, Nói và Viết, thường liên quan đến các chủ đề thảo luận về sự kiện thể thao hoặc xu hướng văn hóa. Sự phổ biến này cho thấy tầm quan trọng của thể thao trong đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp