Bản dịch của từ Semifinal trong tiếng Việt

Semifinal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semifinal (Noun)

sɛmaɪfˈaɪnl
sɛmifˈaɪnl
01

Một trận đấu hoặc trò chơi quyết định ai sẽ đi tiếp vào trận chung kết.

A match or game that decides who will go on to the final.

Ví dụ

The semifinal match between USA and Canada was very exciting.

Trận bán kết giữa Mỹ và Canada rất thú vị.

The semifinal did not include any teams from Europe this year.

Trận bán kết năm nay không có đội nào từ châu Âu.

Which teams are playing in the semifinal this weekend?

Những đội nào sẽ thi đấu ở trận bán kết cuối tuần này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semifinal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semifinal

Không có idiom phù hợp