Bản dịch của từ Sen trong tiếng Việt
Sen

Sen (Noun)
She is a proud sen, taking care of herself and her family.
Cô ấy là một sen kiêu hãnh, biết chăm sóc bản thân và gia đình.
In that culture, being a sen is highly respected and valued.
Trong nền văn hóa đó, việc trở thành một sen rất được tôn trọng và quý trọng.
The community admires her independence and strength as a sen.
Cộng đồng ngưỡng mộ sự độc lập và sức mạnh của cô ấy với tư cách là một sen.
Họ từ
Từ "sen" thuộc loại danh từ, thường chỉ đến một loài thực vật trong gia đình Nymphaeaceae nổi bật với hoa lớn và lá tròn nổi trên mặt nước. Trong tiếng Anh, "lotus" được sử dụng để chỉ loài thực vật này. Trong văn hóa Á Đông, sen thường biểu trưng cho sự thuần khiết và tâm hồn cao đẹp. Trong tiếng Việt, "sen" cũng có thể chỉ đến phần ăn được của cây, là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực.
Từ "sen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lotus", ám chỉ loài hoa sen, biểu tượng của sự thuần khiết và tái sinh. Cấu trúc từ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều nền văn hóa, từ Ai Cập cổ đại cho đến Ấn Độ. Hoa sen không chỉ mang ý nghĩa thẩm mỹ mà còn thể hiện tinh thần và tư tưởng trong các tôn giáo khác nhau, liên kết quá khứ với hiện tại thông qua ý nghĩa của sự thanh tao và sự đổi mới.
Từ "sen" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề tự nhiên và môi trường trong phần Speaking và Writing. Trong tiếng Anh, "lotus" thường được sử dụng để biểu thị loài hoa này, đặc biệt trong các ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật của các quốc gia châu Á. Trong văn chương và triết học, "sen" là biểu tượng của sự thanh khiết và tái sinh, thường xuất hiện trong thơ ca và các tác phẩm văn học.