Bản dịch của từ Sen trong tiếng Việt

Sen

Noun [U/C]

Sen (Noun)

sˈɛnətɚ
sˈɛn
01

(yorkshire, east midlands) tự.

(yorkshire, east midlands) self.

Ví dụ

She is a proud sen, taking care of herself and her family.

Cô ấy là một sen kiêu hãnh, biết chăm sóc bản thân và gia đình.

In that culture, being a sen is highly respected and valued.

Trong nền văn hóa đó, việc trở thành một sen rất được tôn trọng và quý trọng.

The community admires her independence and strength as a sen.

Cộng đồng ngưỡng mộ sự độc lập và sức mạnh của cô ấy với tư cách là một sen.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sen

Không có idiom phù hợp