Bản dịch của từ Senegal trong tiếng Việt

Senegal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Senegal (Noun)

sɛnəgˈɔl
sɛnəgˈɔl
01

Một quốc gia ở tây phi.

A country in west africa.

Ví dụ

Senegal has a rich cultural heritage and diverse social traditions.

Senegal có di sản văn hóa phong phú và truyền thống xã hội đa dạng.

Senegal is not known for high crime rates compared to other countries.

Senegal không được biết đến với tỷ lệ tội phạm cao so với các nước khác.

Is Senegal a leader in promoting social equality in West Africa?

Senegal có phải là một nhà lãnh đạo trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội ở Tây Phi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/senegal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Senegal

Không có idiom phù hợp