Bản dịch của từ Senior high trong tiếng Việt
Senior high

Senior high (Noun)
Many students attend senior high to prepare for university entrance exams.
Nhiều học sinh học trung học để chuẩn bị cho kỳ thi đại học.
Not all students enjoy their time in senior high school.
Không phải tất cả học sinh đều thích thời gian ở trường trung học.
Is senior high education necessary for all career paths today?
Giáo dục trung học có cần thiết cho tất cả các nghề nghiệp hôm nay không?
Senior high (Adjective)
Many senior high students volunteer in their communities every weekend.
Nhiều học sinh trung học cuối cấp tình nguyện trong cộng đồng mỗi cuối tuần.
Senior high education is not affordable for some families in Vietnam.
Giáo dục trung học cuối cấp không phải là điều kiện cho một số gia đình ở Việt Nam.
Are senior high students involved in social projects this year?
Có phải học sinh trung học cuối cấp tham gia các dự án xã hội năm nay không?
Thuật ngữ "senior high" chỉ bậc học trung học phổ thông, thường dành cho học sinh từ 16 đến 18 tuổi. Ở Mỹ, "senior high school" thường sử dụng để chỉ các trường trung học có lớp 11 và 12, trong khi "high school" có thể bao gồm cả lớp 9 và 10. Trong khi đó, tại Anh, thuật ngữ phổ biến hơn là "sixth form", chỉ các năm học cuối cùng trước khi vào đại học, tập trung vào việc chuẩn bị cho kỳ thi A-level.
Cụm từ "senior high" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai từ "senior" và "high". "Senior" xuất phát từ tiếng Latin "senior", có nghĩa là "lớn tuổi hơn", trong khi "high" bắt nguồn từ tiếng Old English "heah", có nghĩa là "cao". Sự kết hợp này được sử dụng để chỉ cấp học trung học, chỗ những học sinh lớn tuổi hơn (thường từ 15 đến 18 tuổi) chuẩn bị cho việc học tiếp hoặc gia nhập lực lượng lao động. Ngày nay, cụm từ "senior high" thường được dùng để chỉ giai đoạn học tập cuối cùng trong hệ thống giáo dục phổ thông tại nhiều quốc gia.
Cụm từ "senior high" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Anh, để chỉ cấp trung học phổ thông. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể không cao, nhưng nó có thể được nhắc đến trong các bài viết về giáo dục hoặc trong phần nói về kế hoạch học tập tương lai. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về chương trình học, lựa chọn trường và định hướng nghề nghiệp cho học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp