Bản dịch của từ Senior high trong tiếng Việt

Senior high

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Senior high (Noun)

sˈinjəɹ haɪ
sˈinjəɹ haɪ
01

Một trường học dành cho học sinh trong ba hoặc bốn năm cuối của giáo dục trung học.

A school for students in the last three or four years of secondary education.

Ví dụ

Many students attend senior high to prepare for university entrance exams.

Nhiều học sinh học trung học để chuẩn bị cho kỳ thi đại học.

Not all students enjoy their time in senior high school.

Không phải tất cả học sinh đều thích thời gian ở trường trung học.

Is senior high education necessary for all career paths today?

Giáo dục trung học có cần thiết cho tất cả các nghề nghiệp hôm nay không?

Senior high (Adjective)

sˈinjəɹ haɪ
sˈinjəɹ haɪ
01

Liên quan đến những năm cuối cấp trung học hoặc trung học.

Relating to the final years of high school or secondary education.

Ví dụ

Many senior high students volunteer in their communities every weekend.

Nhiều học sinh trung học cuối cấp tình nguyện trong cộng đồng mỗi cuối tuần.

Senior high education is not affordable for some families in Vietnam.

Giáo dục trung học cuối cấp không phải là điều kiện cho một số gia đình ở Việt Nam.

Are senior high students involved in social projects this year?

Có phải học sinh trung học cuối cấp tham gia các dự án xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/senior high/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Senior high

Không có idiom phù hợp