Bản dịch của từ Senior high school trong tiếng Việt
Senior high school

Senior high school (Noun)
Một trường học từ lớp 10 đến lớp 12.
A school attended from grades 10 to 12.
I graduated from senior high school in 2010.
Tôi tốt nghiệp trung học phổ thông vào năm 2010.
She didn't enjoy her time in senior high school.
Cô ấy không thích thời gian ở trung học phổ thông.
Did you have many friends in senior high school?
Bạn có nhiều bạn bè ở trung học phổ thông không?
Senior high school (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của học sinh những năm cuối cấp trung học.
Relating to or characteristic of students in the final years of high school.
Senior high school students often feel pressure to excel academically.
Học sinh trung học cấp ba thường cảm thấy áp lực để xuất sắc học vấn.
Not all senior high school students participate in after-school clubs.
Không phải tất cả học sinh trung học cấp ba tham gia câu lạc bộ ngoại khóa.
Do senior high school students in your country take standardized tests?
Học sinh trung học cấp ba ở nước bạn có tham gia các kỳ thi chuẩn không?
Trường trung học phổ thông (senior high school) là bậc học giáo dục phổ thông dành cho học sinh từ 15 đến 18 tuổi, thường kéo dài từ lớp 10 đến lớp 12. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng, trong khi tại Anh, nó thường được thay thế bằng "sixth form college" hoặc "upper secondary school". Hai phiên bản này khác nhau về cấu trúc giáo dục và chương trình học, với nhiều trường Anh cung cấp khả năng học tập linh hoạt hơn cho học sinh chuẩn bị vào đại học.
Cụm từ "senior high school" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "senior" có nghĩa là "lớn tuổi hơn" hoặc "cao hơn" (từ "senior" xuất phát từ "senior" trong tiếng Latinh, nghĩa là "cô lớn"). Từ này sử dụng để chỉ giai đoạn học tập dành cho học sinh từ 15 đến 18 tuổi, thường là năm cuối cấp. Sự kết hợp này phản ánh quá trình giáo dục kéo dài từ bậc trung học cơ sở đến trung học phổ thông, với trọng tâm là sự trưởng thành và chuẩn bị cho cuộc sống sau này.
Cụm từ "senior high school" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về hệ thống giáo dục hay mô tả trải nghiệm học tập. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục cấp trung học phổ thông, trong các tài liệu mô tả chương trình học, sự phát triển cá nhân và chuẩn bị cho đại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp